STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đoạn nối từ Km 59+450 Quốc lộ 1 qua UBND xã Chi Lăng đến ga Chi Lăng. - Xã Chi Lăng | - | 320.000 | 192.000 | 104.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đoạn nối từ Km 59+450 Quốc lộ 1 qua UBND xã Chi Lăng đến ga Chi Lăng. - Xã Chi Lăng | - | 400.000 | 240.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đoạn nối từ Km 59+450 Quốc lộ 1 qua UBND xã Chi Lăng đến ga Chi Lăng. - Xã Chi Lăng | - | 280.000 | 168.000 | 91.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |