STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường huyện 89 (ĐH.89) đoạn 1 - Xã Bằng Mạc | Từ Km0+900 - Đến Km1+900 | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường huyện 89 (ĐH.89) đoạn 1 - Xã Bằng Mạc | Từ Km0+900 - Đến Km1+900 | 245.000 | 147.000 | 98.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường huyện 89 (ĐH.89) đoạn 1 - Xã Bằng Mạc | Từ Km0+900 - Đến Km1+900 | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |