STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường tỉnh 234 (ĐT.234) - Xã Chi Lăng | Từ Km44+800 (địa giới xã Quang Lang - xã Chi Lăng) - Đến Km50+00 (giao cắt tại Km61+800 quốc lộ QL.1) | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường tỉnh 234 (ĐT.234) - Xã Chi Lăng | Từ Km44+800 (địa giới xã Quang Lang - xã Chi Lăng) - Đến Km50+00 (giao cắt tại Km61+800 quốc lộ QL.1) | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường tỉnh 234 (ĐT.234) - Xã Chi Lăng | Từ Km44+800 (địa giới xã Quang Lang - xã Chi Lăng) - Đến Km50+00 (giao cắt tại Km61+800 quốc lộ QL.1) | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |