STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường tỉnh ĐT.234 - Xã Mai Sao | Từ Km33+600 (đỉnh dốc rẽ vào trụ sở UBND xã) - Đến Km34+100 (đầu cầu phía Bắc cầu Lạng Nắc) | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 96.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường tỉnh ĐT.234 - Xã Mai Sao | Từ Km33+600 (đỉnh dốc rẽ vào trụ sở UBND xã) - Đến Km34+100 (đầu cầu phía Bắc cầu Lạng Nắc) | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Đường tỉnh ĐT.234 - Xã Mai Sao | Từ Km33+600 (đỉnh dốc rẽ vào trụ sở UBND xã) - Đến Km34+100 (đầu cầu phía Bắc cầu Lạng Nắc) | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |