Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 1 - Thị trấn Chi Lăng | Km 65+50 (hết ranh giới khu Pha Lác). - Km 66+200. | 1.920.000 | 1.152.000 | 768.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
202 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Vạn Linh | - | 7.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
203 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Mai Sao | - | 7.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
204 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Gia Lộc | - | 7.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
205 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Bằng Mạc | - | 7.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
206 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Y Tịch | - | 7.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
207 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Vân Thủy | - | 7.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
208 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Nhân Lý | - | 7.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
209 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Quan Sơn | - | 7.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
210 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Thượng Cường | - | 7.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
211 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Chi Lăng | - | 9.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
212 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Thị trấn Đồng Mỏ | - | 9.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
213 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Thị trấn Chi Lăng | - | 9.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
214 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Liên Sơn | - | 37.000 | 33.000 | 29.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
215 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Vân An | - | 37.000 | 33.000 | 29.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
216 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Chiến Thắng | - | 37.000 | 33.000 | 29.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
217 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Lâm Sơn | - | 37.000 | 33.000 | 29.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
218 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Bằng Hữu | - | 37.000 | 33.000 | 29.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
219 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xa Hữu Kiên | - | 37.000 | 33.000 | 29.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
220 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Xã Bắc Thủy | - | 37.000 | 33.000 | 29.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |