STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 1 - Thị trấn Chi Lăng | Km 62+600 (địa giới Thị trấn Chi Lăng - xã Chi Lăng). - Km 63+00. | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 1 - Thị trấn Chi Lăng | Km 65+50 (hết ranh giới khu Pha Lác). - Km 66+200. | 1.920.000 | 1.152.000 | 768.000 | 384.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |