STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 1 - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng | Km 65+50 (hết ranh giới khu Pha Lác). - Km 66+200. | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 1 - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng | Km 62+600 (địa giới Thị trấn Chi Lăng - xã Chi Lăng). - Km 63+00. | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 1 - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng | Km 65+50 (hết ranh giới khu Pha Lác). - Km 66+200. | 1.680.000 | 1.008.000 | 672.000 | 336.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 1 - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng | Km 62+600 (địa giới Thị trấn Chi Lăng - xã Chi Lăng). - Km 63+00. | 980.000 | 588.000 | 392.000 | 196.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |