STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 2 - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng | Tiếp từ Km 67+00 - Km 67+100 | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 2 - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng | Km 63+00. - Km 63+430 (đường rẽ vào khu Đồng Bành). | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 2 - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng | Tiếp từ Km 67+00 - Km 67+100 | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 224.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 2 - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng | Km 63+00. - Km 63+430 (đường rẽ vào khu Đồng Bành). | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |