STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 3 - Thị trấn Chi Lăng | Km 63+430 (đường rẽ vào khu Đồng Bành). - Km 64+320 (đường rẽ vào phòng giao dịch NHNN&PTNT khu vực Đồng Bành). | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 3 - Thị trấn Chi Lăng | Tiếp từ Km 67+100 - Km 67+920 (địa giới TT Chi Lăng - xã Hòa Lạc, huyện Hữu Lũng). | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |