STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 3 -Thị trấn Đồng Mỏ | Từ Km50+600 - Đến Km51+200 | 1.370.000 | 822.000 | 548.000 | 274.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 3 -Thị trấn Đồng Mỏ | Từ Km50+600 - Đến Km51+200 | 1.715.000 | 1.029.000 | 686.000 | 343.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 3 -Thị trấn Đồng Mỏ | Từ Km50+600 - Đến Km51+200 | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |