STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 5 - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng | Km 66+200 - Km 67+00 | 2.500.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lạng Sơn | Huyện Chi Lăng | Quốc lộ 1 đoạn 5 - Đường loại II - Thị trấn Chi Lăng | Km 66+200 - Km 67+00 | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |