STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Bản Tích (đoạn 01 | Ngã tư gặp đường Hoàng Văn Thụ (khu IV) - Ngã ba nối sang Ngõ 07, đường Hoàng Văn Thụ (đường qua ngầm) | 4.400.000 | 2.640.000 | 1.760.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 04) | Ngã ba rẽ vào Trường THPT Văn Lãng (tim đường ngõ) - Ngã ba rẽ lên Kéo Cù (tim đường ngõ) | 4.400.000 | 2.640.000 | 1.760.000 | 880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đoạn đường sát Bưu Điện Văn Lãng | Ngã ba gặp đường Hoàng Văn Thụ (Khu 4) - Ngã ba gặp đường Khu Ga (Khu 4) | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Lương Văn Tri (đoạn 02) | Ngã tư cắt đường 13 tháng 10 (khu I) - Hết địa phận thị trấn Na Sầm (sang xã Tân Lang) | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Khu Ga | Từ Trung tâm VH-TT và Truyền thông huyện - Ngã 3 gặp đường 13 tháng 10 (khu IV) | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Hàng Dã (đoạn 02) | Cống nước ranh giới giữa khu II và khu III (tim cống) - Gặp đường Hoàng Văn Thụ (khu III) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường 13 tháng 10 (đoạn 01) | Ngã tư gặp đường Hoàng Văn Thụ (khu IV) - Cầu gần UBND Thị trấn Na Sầm (đầu cầu phía đông) | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 02) | Cầu khu IV, trên đường Hoàng Văn Thụ (tim cầu) - Ngã ba gặp đường Lương Văn Tri (ranh giới giữa khu II và khu VI) | 6.200.000 | 3.720.000 | 2.480.000 | 1.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 03) | Ngã ba gặp đường Lương Văn Tri (ranh giới giữa khu II và khu VI) - Ngõ rẽ vào Trường THPT Văn Lãng (tim đường ngõ) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Hàng Dã (đoạn 01) | Ngã ba gặp đường Lương Văn Tri (khu II) - Cống nước ranh giới giữa khu II và khu III (tim cống) | 6.200.000 | 3.720.000 | 2.480.000 | 1.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Ngõ 01, đường 13 tháng 10 (đường bám mặt chợ) | Đoạn bám mặt chợ - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường 13 tháng 10 (đoạn 02) | Cầu gần UBND Thị trấn Na Sầm (đầu cầu phía Tây) - Ngõ 01, đường 13 tháng 10 | 7.500.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Lương Văn Tri (đoạn 01) | Ngã ba gặp đường Hoàng Văn Thụ (Khu VI) - Ngã tư cắt đường 13 tháng 10 (khu I) | 7.500.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Thâm Mè - Khun Slam - Thị trấn Na Sầm | S - Giao với đường Na Sầm - Na Hình | 910.000 | 546.000 | 364.000 | 182.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Quốc lộ 4A (đoạn 10) - Thị trấn Na Sầm | Ngã ba đường rẽ vào khu 6 (Lũng Cùng) - Hết địa phận thị trấn Na Sầm | 980.000 | 588.000 | 392.000 | 196.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Quốc lộ 4A (đoạn 9) - Thị trấn Na Sầm | Mốc ranh giới cũ TT Na Sầm - xã Hoàng Việt - Ngã ba đường rẽ vào khu 6 (Lũng Cùng) | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Ngõ 07, đường Hoàng Văn Thụ (thôn Thâm Cun) | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 770.000 | 462.000 | 308.000 | 245.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Ngõ 03, đường Hoàng Văn Thụ | Đầu ngõ 3 - Trạm bảo vệ thực vật | 770.000 | 462.000 | 308.000 | 245.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
19 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Ngõ 05, đường Hoàng Văn Thụ (gần Cây xăng thôn Thâm Cun) | Đầu ngõ - Cuối ngõ | 770.000 | 462.000 | 308.000 | 245.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Ngõ 03, đường Hoàng Văn Thụ cạnh Nhà khách UBND huyện Văn Lãng (đoạn 02) | Mét thứ 121 - Cuối ngõ (ngã ba Nhà thờ cũ) | 770.000 | 462.000 | 308.000 | 245.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |