STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Quốc lộ 4A (đoạn 10) - Thị trấn Na Sầm | Ngã ba đường rẽ vào khu 6 (Lũng Cùng) - Hết địa phận thị trấn Na Sầm | 980.000 | 588.000 | 392.000 | 196.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Quốc lộ 4A (đoạn 10) - Thị trấn Na Sầm | Ngã ba đường rẽ vào khu 6 (Lũng Cùng) - Hết địa phận thị trấn Na Sầm | 1.120.000 | 672.000 | 448.000 | 224.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Quốc lộ 4A (đoạn 10) - Thị trấn Na Sầm | Ngã ba đường rẽ vào khu 6 (Lũng Cùng) - Hết địa phận thị trấn Na Sầm | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | 0 | Đất ở đô thị |