STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường tỉnh 232 (đoạn 2) - Xã Tân Lang | Trạm hạ thế thôn Tân Hội - Đỉnh dốc ngã tư Kéo Van ( rẽ vào bãi xử lý rác Tân Lang) | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường tỉnh 232 (đoạn 2) - Xã Tân Lang | Trạm hạ thế thôn Tân Hội - Đỉnh dốc ngã tư Kéo Van ( rẽ vào bãi xử lý rác Tân Lang) | 750.000 | 450.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường tỉnh 232 (đoạn 2) - Xã Tân Lang | Trạm hạ thế thôn Tân Hội - Đỉnh dốc ngã tư Kéo Van ( rẽ vào bãi xử lý rác Tân Lang) | 525.000 | 315.000 | 210.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |