Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường ĐH.55 - Xã Tân Đoàn | Cuối thôn phố Ba Xã - Nhà vận hành trạm điện lực Văn Quan | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
162 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường tỉnh lộ 239 - Xã Tân Đoàn | Đoạn rẽ đi thôn Lùng Pá - Bản Nầng qua Trạm Truyền hình - Trường Tiểu học xã Tân Đoàn | 490.000 | 294.000 | 196.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
163 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường tỉnh 239 đoạn 3 - Xã Tân Đoàn | Đường rẽ vào thôn Khòn Sày - điểm tiếp giáp xã An Sơn | 140.000 | 98.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
164 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường tỉnh 239 đoạn 2 - Xã Tân Đoàn | Cầu xi măng đầu chợ Ba Xã - đường rẽ vào thôn Khòn Sày | 273.000 | 163.800 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
165 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | ĐX.462B - Xã Tân Đoàn | Điểm tiếp giáp đường Quốc lộ 239 qua chợ Tân Đoàn - Đường vào trường THCS xã Tân Đoàn | 490.000 | 294.000 | 196.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
166 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường tỉnh 239 đoạn 1 - Xã Tân Đoàn | giáp ranh xã Tràng Phái (Km10+96) - Đầu cầu xi măng | 735.000 | 441.000 | 294.000 | 147.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
167 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường quốc lộ 279: đoạn 2 - Xã Bình Phúc | Điểm bưu điện xã Bình Phúc - Điểm giáp ranh xã Xuân Mai cũ | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
168 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường quốc lộ 279: đoạn 1 - Xã Bình Phúc | Từ điểm bưu điện xã Bình Phúc - Điểm giáp ranh xã Yên Phúc | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
169 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường nhánh - Xã Bình Phúc (Xã Xuân Mai trước khi sáp nhập) | Rẽ từ nhà họp thôn Bản Cóong - Cầu sắt qua phố Đức Tâm | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
170 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường quốc lộ 279: đoạn 2 - Xã Bình Phúc (Xã Xuân Mai trước khi sáp nhập) | Cuối thôn Bản Cóong - Mốc địa giới hành chính Xã Bình Phúc (Xã Xuân Mai trước khi sáp nhập) (gồm các thôn: Khòn Khẻ, Bản Dạ), giáp xã Bình Phúc | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
171 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường quốc lộ 279: đoạn 1 - Xã Bình Phúc (Xã Xuân Mai trước khi sáp nhập) | Phố Bản Coóng giáp phố Thanh Xuân - hết địa giới thị trấn Văn Quan | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
172 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | ĐH.52: Đường Văn An - Tràng Các - Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) | Ngã 3 Bản Làn rẽ vào đường Tràng các - Hết địa phận Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) | 210.000 | 126.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
173 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | ĐH.50: Đường Văn An - Song Giang - Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) | Cầu ngầm đường rẽ đi xã Song Giang - Hết địa phận Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) | 154.000 | 98.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
174 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường quốc lộ 1B đoạn 3 - Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) | Đầu cầu Nà Làn - Giáp địa phận xã Khánh Khê | 154.000 | 98.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
175 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường tỉnh 239 - Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) | Ngã 3 Điềm He rẽ đi xã Tân Đoàn - Hết địa phận Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) (giáp Xã An Sơn) | 154.000 | 98.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
176 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Quốc lộ 1B đoạn 2 - Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) | Cây xăng Văn An (Km 17+700) - Cầu Nà Làn | 245.000 | 147.000 | 98.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
177 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Quốc lộ 1B đoạn 1 - Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) | Đoạn từ cây xăng - Hết cầu Ngầm đường rẽ đi xã Song Giang | 2.184.000 | 1.310.400 | 873.600 | 436.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
178 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường QL 1B cũ - Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) | Đường nhánh đoạn rẽ vào UBND Xã Điềm He (xã Văn An trước khi sáp nhập) - Khu vực chợ Điềm He | 2.184.000 | 1.310.400 | 873.600 | 436.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
179 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | ĐX.499 - Xã Yên Phúc | Đường rẽ từ Quốc lộ 279 vào đường liên thôn Nam - Tây A- Tây B - Chân dốc Kéo Dầy | 154.000 | 84.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
180 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | ĐH.58 - Xã Yên Phúc | Cống Kéo Đẩy - Cột Km số 2 (Chợ đi Ba Xã) | 154.000 | 84.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |