Trang chủ page 113
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2241 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Hoàng Văn Thái | Km 70+560 Đường Khởi nghĩa Bắc Sơn - Đầu Cầu máng | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2242 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường 27 - 9 | Ngã ba giao nhau với đường Lương Văn Tri (cổng sân vận động trung tâm huyện) - Đầu cầu 27 - 9 (B), cạnh phòng Giáo dục và Đào tạo | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2243 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Lương Văn Tri | Ranh giới giữa thửa đất trường THCS thị trấn Bắc Sơn giáp Sân vận động trung tâm Huyện - Đầu cầu Tắc Ka (hết địa giới thị trấn Bắc Sơn) | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2244 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Khởi nghĩa Bắc Sơn | Km 68+183 (Địa giới Thị trấn Bắc Sơn, giáp xã Long Đống) - Km 69+450 (Đường rẽ vào Trường THPT Bắc Sơn) | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2245 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Khởi nghĩa Bắc Sơn | Cống Xa Lừa (Km 71 + 600) - Km 71+850 (Đường rẽ vào Nghĩa trang II) | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2246 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Khởi nghĩa Bắc Sơn | Km 71 (Trước cổng Công an Huyện) - Cống Xa Lừa (Km 71 + 600) | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2247 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Khởi nghĩa Bắc Sơn | Km 69+450 (Đường rẽ vào Trường THPT Bắc Sơn) - Km 69+850 (Đầu cầu Nà Cướm) | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2248 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Tuệ Tĩnh | Km 70+713 đường Khởi nghĩa Bắc Sơn - Rẽ vào đến cổng Trung tâm y tế Bắc Sơn | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2249 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường 27 - 9 | Km 70+320 đường Khởi nghĩa Bắc Sơn - Điểm giao nhau với đường Điện Biên | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2250 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Điện Biên | Đầu cầu Điện Biên (B) - Nối vào đường khởi nghĩa Bắc Sơn Km 70+150 | 8.000.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2251 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Điện Biên | Km 70+670 (Ngã 3 trước Tòa án nhân dân huyện) Qua trung tâm Chợ. - Đầu cầu Điện Biên (B) | 8.500.000 | 5.100.000 | 3.400.000 | 1.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2252 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Các đoạn đường phố khu trung tâm chợ Bắc Sơn và đất Chợ | Toàn bộ các đoạn đường phố của khu trung tâm chợ Bắc Sơn và đất Chợ - | 8.500.000 | 5.100.000 | 3.400.000 | 1.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2253 | Lạng Sơn | Huyện Bắc Sơn | Đường Khởi nghĩa Bắc Sơn | Km 69+850 (đầu cầu Nà Cướm) - Km 71 (trước cổng Công an huyện Bắc Sơn) | 10.500.000 | 6.300.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2254 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Xã Yên Lỗ | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 33.000 | 31.000 | 29.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2255 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Xã Thiện Hòa | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 33.000 | 31.000 | 29.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2256 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Xã Thiện Long | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 33.000 | 31.000 | 29.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2257 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Xã Tân Hòa | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 33.000 | 31.000 | 29.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2258 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Xã Hòa Bình | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 33.000 | 31.000 | 29.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2259 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Xã Thiện Thuật | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 33.000 | 31.000 | 29.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2260 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Xã Quang Trung | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 33.000 | 31.000 | 29.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |