Trang chủ page 84
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1661 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường 13 tháng 10 (đoạn 03) | Ngõ 01, đường 13 tháng 10 - Hết đất Trụ sở Điện lực Văn Lãng | 3.520.000 | 2.112.000 | 1.408.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1662 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Bản Tích (đoạn 01 | Ngã tư gặp đường Hoàng Văn Thụ (khu IV) - Ngã ba nối sang Ngõ 07, đường Hoàng Văn Thụ (đường qua ngầm) | 3.520.000 | 2.112.000 | 1.408.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1663 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 04) | Ngã ba rẽ vào Trường THPT Văn Lãng (tim đường ngõ) - Ngã ba rẽ lên Kéo Cù (tim đường ngõ) | 3.520.000 | 2.112.000 | 1.408.000 | 704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1664 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đoạn đường sát Bưu Điện Văn Lãng | Ngã ba gặp đường Hoàng Văn Thụ (Khu 4) - Ngã ba gặp đường Khu Ga (Khu 4) | 3.840.000 | 2.304.000 | 1.536.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1665 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Lương Văn Tri (đoạn 02) | Ngã tư cắt đường 13 tháng 10 (khu I) - Hết địa phận thị trấn Na Sầm (sang xã Tân Lang) | 3.840.000 | 2.304.000 | 1.536.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1666 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Khu Ga | Từ Trung tâm VH-TT và Truyền thông huyện - Ngã 3 gặp đường 13 tháng 10 (khu IV) | 3.840.000 | 2.304.000 | 1.536.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1667 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Hàng Dã (đoạn 02) | Cống nước ranh giới giữa khu II và khu III (tim cống) - Gặp đường Hoàng Văn Thụ (khu III) | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1668 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường 13 tháng 10 (đoạn 01) | Ngã tư gặp đường Hoàng Văn Thụ (khu IV) - Cầu gần UBND Thị trấn Na Sầm (đầu cầu phía đông) | 4.480.000 | 2.688.000 | 1.792.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1669 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 02) | Cầu khu IV, trên đường Hoàng Văn Thụ (tim cầu) - Ngã ba gặp đường Lương Văn Tri (ranh giới giữa khu II và khu VI) | 4.960.000 | 2.976.000 | 1.984.000 | 992.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1670 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Hoàng Văn Thụ (đoạn 03) | Ngã ba gặp đường Lương Văn Tri (ranh giới giữa khu II và khu VI) - Ngõ rẽ vào Trường THPT Văn Lãng (tim đường ngõ) | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1671 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Hàng Dã (đoạn 01) | Ngã ba gặp đường Lương Văn Tri (khu II) - Cống nước ranh giới giữa khu II và khu III (tim cống) | 4.960.000 | 2.976.000 | 1.984.000 | 992.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1672 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Ngõ 01, đường 13 tháng 10 (đường bám mặt chợ) | Đoạn bám mặt chợ - | 5.600.000 | 3.360.000 | 2.240.000 | 1.120.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1673 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường 13 tháng 10 (đoạn 02) | Cầu gần UBND Thị trấn Na Sầm (đầu cầu phía Tây) - Ngõ 01, đường 13 tháng 10 | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1674 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Lương Văn Tri (đoạn 01) | Ngã ba gặp đường Hoàng Văn Thụ (Khu VI) - Ngã tư cắt đường 13 tháng 10 (khu I) | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1675 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Na Sầm - Na Hình (đoạn 2) | Giao với đường Thâm Mè - Khun Slam + 300m - Mốc ranh giới TT Na Sầm - xã Thanh Long | 600.000 | 360.000 | 240.000 | 120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1676 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường tỉnh 232 (đoạn 2) - Thị trấn Na Sầm | Trạm hạ thế Tân Hội - Đỉnh dốc ngã tư Kéo Van (rẽ vào bãi xử lý rác Tân Lang) | 850.000 | 510.000 | 340.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1677 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường tỉnh 232 (đoạn 1) - Thị trấn Na Sầm | Đầu cầu Na Sầm - Trạm hạ thế Tân Hội | 1.300.000 | 780.000 | 520.000 | 260.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1678 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Na Sầm- Na Hình (đoạn 1) - Thị trấn Na Sầm | Ngã ba gốc Gạo - Giao với đường Thâm Mè - Khun Slam + 300m | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1679 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Thâm Mè - Khun Slam - Thị trấn Na Sầm | Ngã ba đường rẽ vào khu 6 (Lũng Cùng) - Giao với đường Na Sầm - Na Hình | 1.300.000 | 780.000 | 520.000 | 260.000 | 0 | Đất ở đô thị |
1680 | Lạng Sơn | Huyện Văn Lãng | Đường Quốc lộ 4A (đoạn 10) - Thị trấn Na Sầm | Ngã ba đường rẽ vào khu 6 (Lũng Cùng) - Hết địa phận thị trấn Na Sầm | 1.400.000 | 840.000 | 560.000 | 280.000 | 0 | Đất ở đô thị |