Trang chủ page 438
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8741 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ đường rẽ đi Suối Hồ - đến hết ngõ 606 nhập từ 02 đoạn: Từ đường rẽ đi Suối Hồ đến ngõ 520; Từ ngõ 520 đến hết ngõ 606 | 14.000.000 | 7.000.000 | 4.900.000 | 2.800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8742 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Các vị trí còn lại - Phường Ô Quý Hồ | - | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8743 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Lý Thị Dủ - Phường Ô Quý Hồ | Từ địa phận đường Phan Si Păng - đến đường Sín Chải | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8744 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Các ngõ còn lại - Phường Ô Quý Hồ | Từ đường đi Bản Khoang - đến hết TDP số 2 dọc theo QL4D | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8745 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Các ngõ còn lại - Phường Ô Quý Hồ | Từ TDP số 1 - đến đường đi Bản Khoang dọc theo QL4D | 880.000 | 440.000 | 308.000 | 176.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8746 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 155 - Phường Ô Quý Hồ | Từ QL4D - đến hết địa phận phường Ô Quý Hồ | 1.320.000 | 660.000 | 462.000 | 264.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8747 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Sín Chải - Phường Ô Quý Hồ | Đoạn cách quốc lộ 4D 600m - đến hết địa phận phường Ô Quý Hồ | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8748 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Sín Chải - Phường Ô Quý Hồ | Đoạn từ QL4D - đến 600m | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8749 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường tránh QL4D - Phường Ô Quý Hồ | Từ giáp địa phận phường Phan Si Păng - đến QL4D | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8750 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ vào Công ty Nông Liên - Phường Ô Quý Hồ | Từ đường Điện Biên Phủ - đến hết đất quy hoạch Trạm biến áp 110KV | 2.200.000 | 1.100.000 | 770.000 | 440.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8751 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Ô Quý Hồ - Phường Ô Quý Hồ | Từ Km91+700 QL4D - đến giáp đất Lai Châu | 1.320.000 | 660.000 | 462.000 | 264.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8752 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Ô Quý Hồ - Phường Ô Quý Hồ | Từ đường vào Trung tâm thủy sản - đến Km91+700 QL4D | 2.520.000 | 1.260.000 | 882.000 | 504.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8753 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Ô Quý Hồ - Phường Ô Quý Hồ | Từ đường đi Bản Khoang - đến đường vào Trung tâm Thủy sản | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8754 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Ô Quý Hồ - Phường Ô Quý Hồ | Từ đất trường Võ Thị Sáu - đến đường đi Bản Khoang | 2.520.000 | 1.260.000 | 882.000 | 504.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8755 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Ô Quý Hồ - Phường Ô Quý Hồ | Từ giáp địa phận phường Phan Si Păng - đến giáp đất trường Võ Thị Sáu | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8756 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường N5 - Phường Hàm Rồng | Từ giáp đường phố Đỗ Quyên (N2 cũ) - đến đến hết đường | 7.400.000 | 3.700.000 | 2.590.000 | 1.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8757 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ Sơn Tùng - Phường Hàm Rồng | Từ phố Đỗ Quyên - đến hết ngõ | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.400.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8758 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường khu tái định cư đường tránh QL4D - Phường Hàm Rồng | - | 2.800.000 | 1.400.000 | 980.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8759 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Chợ Văn hoá - Bến xe - Phường Hàm Rồng | Tuyến phố Đỗ Quyên (đoạn còn lại) - | 10.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8760 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Chợ Văn hoá - Bến xe - Phường Hàm Rồng | Tuyến phố Đỗ Quyên (từ đường Điện Biên Phủ - đến nhà nghỉ Văn Hương) | 12.800.000 | 6.400.000 | 4.480.000 | 2.560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |