Trang chủ page 472
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9421 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường nhánh thuộc đường D1 kéo dài - Thị Trấn Si Ma Cai | Từ Đất hai bên đường từ ngã ba nhà ông Hoàng Xuân Quảng - đến hết đất nhà ông Giàng Seo Páo | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9422 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường D23 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất từ ngã ba đường từ ngã ba rẽ vào đường đi xã Quan Hồ Thẩn - đến hết địa phận của Thị trấn Si Ma Cai | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9423 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường D18 - Thị Trấn Si Ma Cai | Nối từ trục chính trái đoạn cửa nhà ông Nguyễn Tiến Dũng (Cửa hàng xe máy) - đến trục chính phải | 1.080.000 | 540.000 | 378.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9424 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường C5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Toàn tuyến đường C5 (Ngã ba Huyện đội và hợp khối Kinh tế và Hạ tầng - đến số nhà 005 | 1.040.000 | 520.000 | 364.000 | 208.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9425 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Các tuyến đường nhánh trong khu quy hoạch 16 ha - Thị Trấn Si Ma Cai | Đường D4 (Đất hai bên đường từ Ngã ba sau quán Cối Say Gió - đến đầu đường nhánh N1, sau Chi cục Thống kê huyện | 920.000 | 460.000 | 322.000 | 184.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9426 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường Cư Hòa Vần - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất 2 bên đường từ đầu ngã ba sau phòng Giáo dục - đến ngã tư Chi cục Thống kê huyện | 920.000 | 460.000 | 322.000 | 184.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9427 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Phố Hoàng Thu Phố - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ ngã ba phòng Giáo dục - đến ngã ba khối văn hóa | 920.000 | 460.000 | 322.000 | 184.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9428 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Các tuyến đường nhánh trong khu quy hoạch 16 ha - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Thu - đến hết đất nhà ông Tư Chúc | 560.000 | 280.000 | 196.000 | 112.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9429 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Các tuyến còn lại - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường các tuyến còn lại của các tổ dân phố thuộc Thị trấn Si Ma Cai - | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9430 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường Giàng Lao Pà - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ ngã ba giao cắt với Quốc lộ 4 tại cổng UBND thị trấn - đến hết trường Nội trú | 680.000 | 340.000 | 238.000 | 136.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9431 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường Ngô Quyền - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ ngã ba đồn Biên phòng cũ - đến Trạm y tế | 720.000 | 360.000 | 252.000 | 144.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9432 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Phố Cũ - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường Từ Ngã ba số nhà 002 - đến ngã ba sau trạm nước | 720.000 | 360.000 | 252.000 | 144.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9433 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường Đinh Bộ Lĩnh - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất thuộc khu tập kết K2 cũ - | 720.000 | 360.000 | 252.000 | 144.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9434 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường Đinh Bộ Lĩnh - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ giáp nhà thi đấu - đến hết đường Đinh Bộ Lĩnh (giáp ngã 3 đi Nàn Sán) | 720.000 | 360.000 | 252.000 | 144.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9435 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường Đinh Bộ Lĩnh - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ đất Trường mầm non số 1, thị trấn Si Ma Cai - đến hết nhà thi đấu | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9436 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Các đường ngõ thuộc Phố Thầu - Thị Trấn Si Ma Cai | Các ngõ thuộc đoạn còn lại từ tiếp giáp đất số nhà 040 - đến hết Phố Thầu | 320.000 | 160.000 | 112.000 | 64.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9437 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Phố Thầu - Thị Trấn Si Ma Cai | Từ số nhà 077 - đến hết Phố Thầu | 320.000 | 160.000 | 112.000 | 64.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9438 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Phố Thầu - Thị Trấn Si Ma Cai | Từ số nhà 040 - đến hết số nhà 077 | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9439 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Thị trấn Si Ma Cai | - Thị Trấn Si Ma Cai - đến hết số nhà 040 | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9440 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Phố Thầu - Thị Trấn Si Ma Cai | Đoạn từ ngã ba Phố Thầu - đến hết số nhà 026 | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | 280.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |