Trang chủ page 495
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9881 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Trần Phú - Thị Trấn Khánh Yên | Từ SN 02, đường Trần Phú - đến hết SN 134, đường Trần Phú | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9882 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Gia Lan - Thị Trấn Khánh Yên | Từ cách đường Trần Phú 20m - đến cách đường Quang Trung 20m | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9883 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Gia Lan - Thị Trấn Khánh Yên | Từ giáp đất ông Nguyễn Quang Nhật - đến hết đất thị trấn Khánh Yên (giáp xã Khánh Yên Thượng) | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9884 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Gia Lan - Thị Trấn Khánh Yên | Từ cách đường Trần Phú 20m - đến hết đất ông Nguyễn Quang Nhật | 1.275.000 | 637.500 | 446.250 | 255.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9885 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Bản Coóc - Thị Trấn Khánh Yên | Từ hết SN 60 - đến hết SN 228 (ông Nguyễn Hoàng Thìn) | 1.250.000 | 625.000 | 437.500 | 250.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9886 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Bản Coóc - Thị Trấn Khánh Yên | Từ bến xe cũ - đến hết SN 60, đường Bản Coóc | 2.450.000 | 1.225.000 | 857.500 | 490.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9887 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Khánh Yên - Thị Trấn Khánh Yên | Từ cầu Nậm Lếch - đến hết đất thị trấn Khánh Yên | 1.750.000 | 875.000 | 612.500 | 350.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9888 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Khánh Yên - Thị Trấn Khánh Yên | Từ SN 01, đường Khánh Yên - đến cầu Nậm Lếch | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9889 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Nà Khọ - Thị Trấn Khánh Yên | Từ cách đường Quang Trung 20m (vị trí đất nhà ông Lộc) - đến hết nhà ông Bắc | 240.000 | 120.000 | 84.000 | 48.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9890 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Nà Trang - Thị Trấn Khánh Yên | Từ giáp SN 191 (nhà Thạnh Tho) - đến giao với đường QL279 | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9891 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Quang Trung - Thị Trấn Khánh Yên | Từ SN 303, đường Quang Trung - đến hết đất thị trấn Khánh Yên | 3.575.000 | 1.787.500 | 1.251.250 | 715.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9892 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Quang Trung - Thị Trấn Khánh Yên | Từ SN 82, đường Quang Trung - đến hết SN 301, đường Quang Trung (giao với đường Lê Quý Đôn) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9893 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Quang Trung - Thị Trấn Khánh Yên | Từ cầu Ba Cô - đến ngõ 80, đường Quang Trung | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9894 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 - Thị Trấn Khánh Yên | Từ hết đất Nhà Văn hóa TDP Nà Trang - đến cầu Ba Cô | 750.000 | 375.000 | 262.500 | 150.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9895 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 - Thị Trấn Khánh Yên | Từ giáp đất Khánh Yên Thượng - đến giáp Nhà Văn hóa TDP Nà Trang | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9896 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường KY12- khu đô thị mới phía Bắc thị trấn Khánh Yên - Thị Trấn Khánh Yên | Từ giao với Y5 - đến giao với đường KY3 | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9897 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường KY3- khu đô thị mới phía Bắc thị trấn Khánh Yên - Thị Trấn Khánh Yên | Từ giao với KY2 - đến giao với đường KY11 | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9898 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường KY2- khu đô thị mới phía Bắc thị trấn Khánh Yên - Thị Trấn Khánh Yên | Từ giao với Y5 - đến giao với đường KY3 | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9899 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Y5- khu đô thị mới phía Bắc thị trấn Khánh Yên - Thị Trấn Khánh Yên | Từ giao với QL 279 - đến giao với đường KY2 | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9900 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường D2 - Khu đô thị mới phía Nam thị trấn Khánh Yên - Thị Trấn Khánh Yên | Từ giao với đường N2 - đến giao với đường N3 | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |