Trang chủ page 505
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10081 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Quốc lộ 279 tính từ giới chỉ xây dựng vào 20m về hai bên đường - Khu vực 1 - Xã Tân An | Từ giáp đất đầu cầu Bảo Hà - đến hết cây xăng | 7.500.000 | 3.750.000 | 2.625.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10082 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường TL 162 (Đường Quý Xa (Văn Bàn)- Tằng Loỏng (Bảo Thắng)) - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Từ Km2+00 - đến Km2+770 | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10083 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường TL 162 (Đường Quý Xa (Văn Bàn)- Tằng Loỏng (Bảo Thắng)) - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Từ giao với đường QL279 - đến Km2+00 | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10084 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Các vị trí đất còn lại - | 135.000 | 67.500 | 47.250 | 27.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10085 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Từ KM 99 + 900m (nhà ông Liệu) (QL279) - đến KM 100 + 800m QL 279 (ông Đặng Văn Ton) | 180.000 | 90.000 | 63.000 | 36.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10086 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Từ trạm biến áp thôn Khổi Nghè - đến hết trường THCS; từ KM 101 (QL279) đến cây xăng Quý Xa; từ KM 39 + 230m TL 151 (nhà ông Phạm Văn Hạnh) đến giáp đường 279 | 185.000 | 92.500 | 64.750 | 37.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10087 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Nậm Xé | Các vị trí đất còn lại - | 135.000 | 67.500 | 47.250 | 27.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10088 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Nậm Xé | Thôn Tu Hạ - | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10089 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Nậm Xây | Toàn xã - | 135.000 | 67.500 | 47.250 | 27.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10090 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Nậm Tha | Các vị trí đất còn lại - | 135.000 | 67.500 | 47.250 | 27.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10091 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Nậm Tha | Từ UBND xã - đến nhà thổ công Khe Coóc; từ UNBD xã đến ngã 3 thôn Khe Tào | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10092 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Nậm Mả | Toàn xã - | 135.000 | 67.500 | 47.250 | 27.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10093 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Nậm Chày | Các vị trí còn lại - | 135.000 | 67.500 | 47.250 | 27.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10094 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Nậm Chày | Tính từ hành lang đường vào bên trong 20m chiều sâu, từ nhà ông Vàng A Lê - đến hết đất nhà ông Vàng A Tòng thuộc thôn Hòm Dưới | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10095 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Nậm Dạng | Các vị trí đất còn lại - | 135.000 | 67.500 | 47.250 | 27.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10096 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường TL 162 (Đường Quý Xa (Văn Bàn) - Tằng Loỏng (Bảo Thắng) - Khu vực 2 - Xã Nậm Dạng | Từ Km9+650 - đến Km15+300 | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10097 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Nậm Dạng | Từ TL 151B - đến đầu cầu treo | 385.000 | 192.500 | 134.750 | 77.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10098 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Minh Lương | Các vị trí đất còn lại - | 135.000 | 67.500 | 47.250 | 27.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10099 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 - Khu vực 2 - Xã Minh Lương | Từ hết đất ông Đinh Danh Thiết - đến giáp cầu Nậm Mu | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10100 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 - Khu vực 2 - Xã Minh Lương | Từ trường Tiểu học xã Minh Lương - đến ngã 3 Minh Chiềng (hộ ông Đinh Danh Thiết) | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |