Trang chủ page 508
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10141 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Các vị trí đất còn lại - | 54.000 | 27.000 | 20.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10142 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Từ KM 99 + 900m (nhà ông Liệu) (QL279) - đến KM 100 + 800m QL 279 (ông Đặng Văn Ton) | 72.000 | 36.000 | 25.200 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10143 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Từ trạm biến áp thôn Khổi Nghè - đến hết trường THCS; từ KM 101 (QL279) đến cây xăng Quý Xa; từ KM 39 + 230m TL 151 (nhà ông Phạm Văn Hạnh) đến giáp đường 279 | 74.000 | 37.000 | 25.900 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10144 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Nậm Xé | Các vị trí đất còn lại - | 54.000 | 27.000 | 20.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10145 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Nậm Xé | Thôn Tu Hạ - | 64.000 | 32.000 | 22.400 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10146 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Nậm Xây | Toàn xã - | 54.000 | 27.000 | 20.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10147 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Nậm Tha | Các vị trí đất còn lại - | 54.000 | 27.000 | 20.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10148 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Nậm Tha | Từ UBND xã - đến nhà thổ công Khe Coóc; từ UNBD xã đến ngã 3 thôn Khe Tào | 64.000 | 32.000 | 22.400 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10149 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Nậm Mả | Toàn xã - | 54.000 | 27.000 | 20.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10150 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Nậm Chày | Các vị trí còn lại - | 54.000 | 27.000 | 20.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10151 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Nậm Chày | Tính từ hành lang đường vào bên trong 20m chiều sâu, từ nhà ông Vàng A Lê - đến hết đất nhà ông Vàng A Tòng thuộc thôn Hòm Dưới | 64.000 | 32.000 | 22.400 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10152 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Nậm Dạng | Các vị trí đất còn lại - | 54.000 | 27.000 | 20.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10153 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường TL 162 (Đường Quý Xa (Văn Bàn) - Tằng Loỏng (Bảo Thắng) - Khu vực 2 - Xã Nậm Dạng | Từ Km9+650 - đến Km15+300 | 88.000 | 44.000 | 30.800 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10154 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Nậm Dạng | Từ TL 151B - đến đầu cầu treo | 154.000 | 77.000 | 53.900 | 30.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10155 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Minh Lương | Các vị trí đất còn lại - | 54.000 | 27.000 | 20.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10156 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 - Khu vực 2 - Xã Minh Lương | Từ hết đất ông Đinh Danh Thiết - đến giáp cầu Nậm Mu | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10157 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 - Khu vực 2 - Xã Minh Lương | Từ trường Tiểu học xã Minh Lương - đến ngã 3 Minh Chiềng (hộ ông Đinh Danh Thiết) | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10158 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 - Khu vực 1 - Xã Minh Lương | Từ ngã 3 đi bản Dốc Lượn - đến khe Huổi Vàng (từ hành lang ATGT vào dưới 40m) | 400.000 | 200.000 | 140.000 | 80.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10159 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 - Khu vực 1 - Xã Minh Lương | Từ trung tâm học tập cộng đồng xã Minh Lương - đến hết trường tiểu học Minh Lương (từ hành lang ATGT vào dưới 40m) | 640.000 | 320.000 | 224.000 | 128.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10160 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 - Khu vực 1 - Xã Minh Lương | Từ trung tâm học tập cộng đồng xã Minh Lương (nhà ông Sầm Văn Cương) - đến ngã 3 đi bản Dốc Lượn (từ hành lang ATGT vào dưới 40m) | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |