Trang chủ page 40
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
781 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Thái Phiên (đường XT8) - Phường Xuân Tăng | Từ XT22 - đến phố Đặng Thái Thân (Đường XT21) | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.575.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
782 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Gia Thiều (đường XT7) - Phường Xuân Tăng | Từ XT22 - đến phố Đặng Thái Thân (Đường XT21) | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.575.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
783 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Hữu Huân (đường XT6) - Phường Xuân Tăng | Từ đường Nguyễn Trãi (XT22) - đến phố Phan Bá Vành | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.575.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
784 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Đặng Tất (đường XT5A) - Phường Xuân Tăng | Từ XT22 - đến phố Phan Bá Vành (Đường XT20) | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.575.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
785 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Cao (đường XT5) - Phường Xuân Tăng | Từ XT22 - đến phố Phan Bá Vành (Đường XT20) | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.575.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
786 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Đỗ Hành (đường XT4) - Phường Xuân Tăng | Từ XT22 - đến phố Phan Bá Vành (Đường XT20) | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.575.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
787 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Cư Hòa Vần (đường XT3) - Phường Xuân Tăng | Từ đường Nguyễn Trãi (XT22) - đến phố Phan Bá Vành (XT20) | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.575.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
788 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Bá Lại (đường XT2) - Phường Xuân Tăng | Từ đường Nguyễn Trãi (XT22) - đến phố Phan Bá Vành (XT20) | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.575.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
789 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường Nguyễn Trãi (đường TN7) - Phường Xuân Tăng | Từ giáp Đại lộ Trần Hưng Đạo kéo dài - đến giáp đường Quốc lộ 4E | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
790 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường Nguyễn Trãi - Phường Xuân Tăng | Từ phố Quốc Hương - đến tiếp giáp cầu Làng Giàng | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.575.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
791 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 9 (Tổ 24 Bình Minh cũ) - Phường Xuân Tăng | Các ngõ tổ 9 - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
792 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 14 (Tổ 18a Bình Minh cũ (Ná Méo 2 cũ)) - Phường Xuân Tăng | Từ đại lộ Trần Hưng Đạo kéo dài (công ty Huy Long) - đến giáp tiểu khu đô thị số 20 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
793 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 12 (Tổ 18 Bình Minh cũ) - Phường Xuân Tăng | Toàn tổ - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
794 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Khu cửa ngòi tổ 13 (tổ 8 Bình Minh cũ) - Phường Xuân Tăng | Đường WB và các đường nhánh từ đường WB vào ngõ xóm đoạn từ đường Trần Hưng Đạo kéo dài - đến giáp địa phận phường Bình Minh | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
795 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường Trung đoàn 53 - Phường Xuân Tăng | Từ giáp Dự án Đại lộ Trần lộ Trần Hưng Đạo kéo dài - đến giáp Đường Quốc lộ 4E | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
796 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố 20 tháng 11 (đường N9) - Phường Xuân Tăng | Từ đường Bình Minh (số nhà 160) - đến cuối đường Bình Minh (chân cầu) | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
797 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Xuân Tăng | Từ đường vào tổ 6 - đến hết địa phận phường Xuân Tăng | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
798 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Xuân Tăng | Từ đường TN7 - đến đường vào tổ 6 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
799 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Xuân Tăng | Từ tiếp giáp phố Bình Minh (29M) - đến đường TN7 | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
800 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Bình Minh (29m) - Phường Xuân Tăng | Từ đường 20/11 (Chân cầu nối Cao Tốc) - đến QL 4E | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |