Trang chủ page 68
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1341 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Trần Văn Giàu - Phường Pom Hán | Giao cắt với đường A7 (tổ 20) - đến Giao cắt với đường A11 (Khu đô thị Kosy, tổ 20) | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.197.000 | 684.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1342 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Hà Huy Giáp - Phường Pom Hán | Giao cắt với đường A7 (tổ 20) - đến Giao cắt với đường A6A (Khu đô thị Kosy, tổ 20) | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.197.000 | 684.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1343 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tiểu khu đô thị số 17 (khu đô thị KOSY) - Phường Pom Hán | Các đường A6A, A7, A7A, A8A, A9, A10, A11 - | 3.720.000 | 1.860.000 | 1.302.000 | 744.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1344 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Hoàng Minh Giám - Phường Pom Hán | Giao cắt với đường A3 (dự kiến đặt tên phố Lê Quang Đạo, tổ 20) - đến Giao cắt với đường A6A (Khu đô thị Kosy, tổ 20) | 3.720.000 | 1.860.000 | 1.302.000 | 744.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1345 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Lê Quang Đạo - Phường Pom Hán | Giao cắt với đường A7 (tổ 20) - đến Giao cắt với đường A6A (Khu đô thị Kosy, tổ 20) | 3.720.000 | 1.860.000 | 1.302.000 | 744.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1346 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Võ Chí Công - Phường Pom Hán | Giao cắt với đường A7 (tổ 20) - đến Giao cắt với đường A6A (Khu đô thị Kosy, tổ 20) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1347 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Lê Đức Thọ - Phường Pom Hán | Giao cắt với Đại lộ Trần Hưng Đạo (tổ 20) - đến Giao cắt với đường A22 (dự kiến đặt tên phố Đào Duy Kỳ, Khu đô thị Kosy, tổ 20) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1348 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Cảnh Chân (đường E3) - Phường Pom Hán | Từ đại lộ Trần Hưng Đạo - đến hết khu nhà ở Bình Minh (HUD8) | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1349 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Trần Hữu Tước (đường E2) - Phường Pom Hán | Từ Đại lộ Trần Hưng Đạo (cây xăng số 17) - đến Đại lộ Trần Hưng Đạo | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.365.000 | 780.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1350 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Xuân Quỳnh - Phường Pom Hán | Giao cắt với phố Nguyễn Duy Trinh (số nhà 003, tổ 19) - đến Giao cắt với phố Trần Hữu Tước (số nhà 068, tổ 19) | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.365.000 | 780.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1351 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Lưu Quang Vũ - Phường Pom Hán | Giao cắt với phố Nguyễn Duy Trinh (số nhà 042, tổ 19) - đến Giao cắt với phố Trần Hữu Tước (số nhà 069, tổ 19) | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.365.000 | 780.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1352 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Duy Trinh (đường E1) - Phường Pom Hán | Từ Đại lộ Trần Hưng Đạo - đến đoạn giao cắt với đường Trần Hữu Tước | 3.900.000 | 1.950.000 | 1.365.000 | 780.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1353 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Pom Hán | Ngã tư Bến Đá (số nhà 783 đường Hoàng Quốc Việt, tổ 17, phường Pom Hán) - đến đường Bình Minh nhập từ 02 đoạn: Từ ngã Bến Đã đến cầu sắt Làng Nhớn (tổ 28); Từ cầu sắt đến phố Bình Minh 29m (tổ 25,26,27) | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1354 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ Cầu Gồ - Phường Pom Hán | Từ phố Cầu Gồ (giáp số nhà 079) - đến hết đường | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1355 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ xóm 1 - Hà Đặc - Phường Pom Hán | Từ phố Hà Đặc - đến hết đường (ngõ gần nhất phía sau trường tiểu học) | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1356 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ xóm 3 - Hoàng Đức Chử - Phường Pom Hán | Từ phố Hà Đặc (giáp số nhà 002) - đến hết đường | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1357 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ xóm 2 tổ 10 (tổ 25 cũ) - Phường Pom Hán | Từ đường Hoàng Quốc Việt (giáp chi nhánh điện lực Cam Đường) - đến hết đường | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1358 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ xóm 2 tổ 6 (tổ 12 cũ) - Phường Pom Hán | Từ đường Hoàng Quốc Việt (giáp số nhà 577) - đến hết đường | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1359 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ xóm 1 tổ 16 (tổ 36 cũ) - Phường Pom Hán | Từ phố Nguyễn Đình Thi đi xuống trạm bơm tổ 36 (tổ 28 cũ) - | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1360 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ xóm 1 tổ 14 (tổ 33 cũ) - Phường Pom Hán | Từ phố 23/9 - đến hết đường | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |