Trang chủ page 112
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2221 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2222 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Cầu Tổng Uẩn – Nguyễn Văn Bộ - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2223 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | QL 1A - Cầu Tổng Uẩn - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2224 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | Hết UBND xã Lợi Bình Nhơn - Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2225 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | Cống Cần Đốt – hết UBND xã Lợi Bình Nhơn - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2226 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | Đường tránh thành phố Tân An - Cống Cần Đốt - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2227 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | QL 1A – Đường tránh thành phố Tân An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2228 | Long An | Thành phố Tân An | Đường tránh thành phố Tân An | Trừ đoạn thuộc Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2229 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu – Ranh Tiền Giang và Long An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2230 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Hết Trường Lý Tự Trọng – Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2231 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | QL 62 – Hết Trường Lý Tự Trọng - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2232 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Ranh phường 5 – QL 62 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2233 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Hết ngã ba Thủ Thừa - hết ranh phường 5 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2234 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa – Ngã 3 Thủ Thừa - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2235 | Long An | Thành phố Tân An | Các xã | - | 161.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2236 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi | Đường D1, D2, D3, D4, đường số 06 - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2237 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi | Đường N1, N2, N3 - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2238 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi | Đường Trần Văn Ngà - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2239 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi | Đường Phạm Văn Điền - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2240 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư An Vĩnh Ngãi | Đường vành đai thành phố Tân An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |