Trang chủ page 48
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
941 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Tịch ( Phía giáp Kênh) - Phường 7 | Đường kênh Năm Giác, P7 - An Vĩnh Ngãi) - | 1.876.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
942 | Long An | Thành phố Tân An | Đường vành đai - Phường 7 | - | 2.184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
943 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh Tư Vĩnh - Phường 7 (Bên kênh) - Phường 7 | Châu Thị Kim – Đường Nguyễn Văn Tịch - | 910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
944 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Rành - Phường 7 | Phường 7 - | 4.627.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
945 | Long An | Thành phố Tân An | Đường hẻm 278 - Châu Thị Kim – P7 - Phường 7 | Châu Thị Kim - Hết số nhà 123 (trừ các hẻm nhánh) - | 3.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
946 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Trưng (Đường Xóm Chùa – P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - Sông Bảo Định - | 2.457.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
947 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Tịch (Đường kênh Năm Giác, P7 - An Vĩnh Ngãi) - Phường 7 | Châu Thị Kim – ĐT 827 - | 2.457.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
948 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Khánh (Đường Tư Hiền - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) - Phía giáp kênh - | 1.722.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
949 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Khánh (Đường Tư Hiền - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) - Phía giáp đường - | 2.149.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
950 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Hoàng Hiển (Đường 3 Ngàn - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - ĐT 827 - | 2.695.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
951 | Long An | Thành phố Tân An | Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - Đường Xóm Ngọn (bên kênh) - | 1.848.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
952 | Long An | Thành phố Tân An | Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - Đường Xóm Ngọn (bên đường) - | 2.317.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
953 | Long An | Thành phố Tân An | Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - ĐT 827 (bên kênh) - | 2.695.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
954 | Long An | Thành phố Tân An | Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - ĐT 827 (bên đường) - | 3.367.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
955 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Văn Bảy (Đường Đình An Trị - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - Sông Bảo Định - | 2.772.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
956 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Thanh Cần - Phường 6 | - | 6.391.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
957 | Long An | Thành phố Tân An | Đường số 7 - P6 (đoạn 1) - Phường 6 | Ranh phường 4 và phường 6 - Huỳnh Châu Sổ - | 2.877.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
958 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Xóm Đình XH 2 nối dài - P6 - Phường 6 | Xuân Hòa 2 - | 2.366.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
959 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 217 - Phường 6 | Xuân Hòa 2 - | 2.366.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
960 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 182 - Phường 6 | Nguyễn Thị Hạnh (gần Chùa Hội Nguyên) - hết đường - | 2.842.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |