Trang chủ page 71
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1401 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Tao - Phường 1 | Hùng Vương – QL 62 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1402 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Thị Thôi - Phường 1 | Phần láng bê tông xi măng - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1403 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Thị Thôi - Phường 1 | Phần láng bê tông nhựa nóng - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1404 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Cao Dõng (Đường số 5A) - Phường 1 | (Phía trước tiểu công viên) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1405 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Việt Thanh - Phường 1 | Lê Thị Thôi - Hết đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1406 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Việt Thanh - Phường 1 | QL 1A - Lê Thị Thôi - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1407 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Văn Gấm - Phường 1 | - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1408 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Hiếu - Phường 1 | Huỳnh Thị Mai – Bạch Đằng - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1409 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Thị Mai - Phường 1 | Nguyễn Trung Trực - Trương Định - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1410 | Long An | Thành phố Tân An | Hoàng Hoa Thám - Phường 1 | - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1411 | Long An | Thành phố Tân An | Hồ Văn Long - Phường 1 | - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1412 | Long An | Thành phố Tân An | Đỗ Tường Phong (Đường số 5B) - Phường 1 | Trương Văn Bang (Đường số 3) - Trương Định - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1413 | Long An | Thành phố Tân An | Bùi Chí Nhuận (Đường số 2) - Phường 1 | Châu Văn Giác (Bảo Định) - Trương Định - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1414 | Long An | Thành phố Tân An | Bạch Đằng - Phường 1 | Cầu Dây - Trương Định - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1415 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Anh Xuân - Phường 1 | Thủ Khoa Huân- đến cuối đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1416 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 85 Lê Anh Xuân - Phường 1 | Lê Anh Xuân-cuối đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1417 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 85/4 Lê Anh Xuân - Phường 1 | Lê Anh Xuân-đến ranh Phường 1 và phường 3 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1418 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 40 Nguyễn Thái Bình - Phường 1 | Nguyễn Thái Bình - cuối đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1419 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 46 Lê Anh Xuân - Phường 1 | Lê Anh Xuân - cuối đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1420 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 49 Lê Anh Xuân - Phường 1 | Lê Anh Xuân -đến cuối đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |