Trang chủ page 84
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1661 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Kênh 42 - Phường 7 | Đường Nguyễn Văn Rành - Đường Nguyễn Văn Tịch (bên đường) - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1662 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Tịch ( Phía giáp Kênh) - Phường 7 | Đường kênh Năm Giác, P7 - An Vĩnh Ngãi) - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1663 | Long An | Thành phố Tân An | Đường vành đai - Phường 7 | - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1664 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh Tư Vĩnh - Phường 7 (Bên kênh) - Phường 7 | Châu Thị Kim – Đường Nguyễn Văn Tịch - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1665 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Rành - Phường 7 | Phường 7 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1666 | Long An | Thành phố Tân An | Đường hẻm 278 - Châu Thị Kim – P7 - Phường 7 | Châu Thị Kim - Hết số nhà 123 (trừ các hẻm nhánh) - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1667 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Trưng (Đường Xóm Chùa – P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - Sông Bảo Định - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1668 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Tịch (Đường kênh Năm Giác, P7 - An Vĩnh Ngãi) - Phường 7 | Châu Thị Kim – ĐT 827 - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1669 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Khánh (Đường Tư Hiền - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) - Phía giáp kênh - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1670 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Khánh (Đường Tư Hiền - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) - Phía giáp đường - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1671 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Hoàng Hiển (Đường 3 Ngàn - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - ĐT 827 - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1672 | Long An | Thành phố Tân An | Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - Đường Xóm Ngọn (bên kênh) - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1673 | Long An | Thành phố Tân An | Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - Đường Xóm Ngọn (bên đường) - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1674 | Long An | Thành phố Tân An | Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - ĐT 827 (bên kênh) - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1675 | Long An | Thành phố Tân An | Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - ĐT 827 (bên đường) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1676 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Văn Bảy (Đường Đình An Trị - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - Sông Bảo Định - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1677 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Thanh Cần - Phường 6 | - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1678 | Long An | Thành phố Tân An | Đường số 7 - P6 (đoạn 1) - Phường 6 | Ranh phường 4 và phường 6 - Huỳnh Châu Sổ - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1679 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Xóm Đình XH 2 nối dài - P6 - Phường 6 | Xuân Hòa 2 - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1680 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 217 - Phường 6 | Xuân Hòa 2 - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |