Trang chủ page 91
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1801 | Long An | Thành phố Tân An | Cách Mạng Tháng Tám - Cách Mạng Tháng TámPhường 1 | Nguyễn Trung Trực – Hai Bà Trưng - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1802 | Long An | Thành phố Tân An | Cách Mạng Tháng Tám - Cách Mạng Tháng TámPhường 1 | Nguyễn Huệ - Nguyễn Trung Trực - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1803 | Long An | Thành phố Tân An | Cách Mạng Tháng Tám - Cách Mạng Tháng TámPhường 1 | Phan Văn Đạt – Nguyễn Huệ - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1804 | Long An | Thành phố Tân An | Bùi Thị Đồng - Bùi Thị ĐồngPhường 1 | Nguyễn Đình Chiểu - Võ Công Tồn - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1805 | Long An | Thành phố Tân An | Hùng Vương nối dài | Tuyến tránh QL 1A - Cuối đường - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1806 | Long An | Thành phố Tân An | Hùng Vương nối dài | Quốc Lộ 62 – Tuyến tránh QL 1A - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1807 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư) - P4 - P6) | QL1A - QL62 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1808 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Nhâm (Đường đê phường 5 – Nhơn Thạnh Trung) | Trần Minh Châu – ranh P5 và xã Nhơn Thạnh Trung - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1809 | Long An | Thành phố Tân An | - Riêng đường nội bộ tiếp giáp đường Hùng Vương | - Riêng đường nội bộ tiếp giáp đường Hùng Vương - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1810 | Long An | Thành phố Tân An | Đường nội bộ Công viên thành phố Tân An | - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1811 | Long An | Thành phố Tân An | Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) | Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)) - Lưu Văn Tế (Đường số 5 (đường vào chùa Thiên Khánh)) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1812 | Long An | Thành phố Tân An | Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) | Hẻm 42 - Nguyễn Văn Tạo (Đường số 4 (đường Bình Cư)) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1813 | Long An | Thành phố Tân An | Trịnh Quang Nghị (Sương Nguyệt Anh cư xá) | Hùng Vương - hẻm 42 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1814 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) | - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1815 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Kim Công | Ranh phường 4 và phường Tân Khánh – Phạm Văn Thành - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1816 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Kim Công | Hết khu nhà công vụ (đường nhựa) - ranh phường 4 và Tân Khánh - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1817 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Kim Công | Nguyễn Cửu Vân - Hết khu nhà công vụ (đường nhựa) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1818 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Tưởng (Phường 5 - Hướng Thọ Phú) | QL 1A - Cống Cai Trung - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1819 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Văn Hý (Đường liên xã Bình Tâm - Bình Đông (Xóm vườn xa)) | Nguyễn Thông - Đinh Viết Cừu (Đê phường 3 – Bình Tâm) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
1820 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn An Ninh (Đường Vành Đai Công viên phường 1 - phường 3) | Hùng Vương - Hai Bà Trưng - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |