Trang chủ page 135
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2681 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 223; 224, tờ bản đồ số 06) - Trục đường giữa (đến thửa số 176; 192, tờ bản đồ số 06) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2682 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Đà Sơn | Trục đường phía ngoài ( từ thửa số 113; 131, tờ bản đồ số 06) - Trục đường phía ngoài ( đén thửa số 1379; 1380, tờ bản đồ số 06) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2683 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 257; 258, tờ bản đồ số 06) - Trục đường giữa ( đến thửa số 1320; 1321, tờ bản đồ số 06) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2684 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Đà Sơn | Đầu trục đường giữa ( từ thửa số 1357; 1368, tờ bản đồ số 05) - Cuối tục đường giữa ( đến thửa số 1054; 2242, tờ bản đồ số 05) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2685 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Đà Sơn | Trục đường giưa ( từ thửa số 2263, tờ bản đồ số 05) - Trục giữa ( đến thửa số 2259, tờ bản đồ số 05) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2686 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Đà Sơn | Trục đường giưa ( từ thửa số 1671, tờ bản đồ số 05) - Trục giữa ( đến thửa số 1677, tờ bản đồ số 05) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2687 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Đà Sơn | Trục đường giưa ( từ thửa số 2461, tờ bản đồ số 05) - Trục giữa ( đến thửa số 1870; 1694, tờ bản đồ số 05) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2688 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Đà Sơn | Trục đường giưa ( từ thửa số 1265, tờ bản đồ số 05) - Trục giữa ( đến thửa số 1870; 1885, tờ bản đồ số 05) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2689 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Đà Sơn | Trục đường giưa ( từ thửa số 1213; 2536, tờ bản đồ số 05) - Trục giữa ( đến thửa số 1870; 1246; 2263, tờ bản đồ số 05) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2690 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 1274, tờ bản đồ số 05) - Trục giữa ( đến thửa số 2203, tờ bản đồ số 05) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2691 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 4 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 468; 2211, tờ bản đồ số 05) - Trục giữa ( đến thửa số 627, tờ bản đồ số 05) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2692 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Đà Sơn | Trục đường phia ngoài ( từ thửa số 836, tờ bản đồ số 05) - Cuối trục đường phía ngoài ( đến số thửa 2302; 2303, tờ bản đồ số 05) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2693 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Đà Sơn | Trục đường ngoài ( từ thửa số 687, tờ bản đồ số 05) - Cuối trục đường ngoài ( đến thửa 738, tờ bản đồ số 05) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2694 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 363, tờ bản đồ số 05) - Cuối trục đường ngoài ( đến thửa 670, tờ bản đồ số 05) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2695 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Đà Sơn | Trục đường ngoài ( từ thửa số 2355 tờ bản đồ số 05) - Cuối trục đường ngoài ( đến thửa 377, tờ bản đồ số 05) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2696 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 85, tờ bản đồ số 05) - Cuối trục giữa ( đến thửa 1745, tờ bản đồ số 05) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2697 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 2 - Xã Đà Sơn | Trục đường giữa ( từ thửa số 50 tờ bản đồ số 05) - Cuối trục giữa ( đến thửa 2568, tờ bản đồ số 05) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2698 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 2 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 582 tờ BĐ sô 11 - Thửa đất số 559 tờ BĐ số 11 | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2699 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 2 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 580 tờ BĐ sô 11 - Thửa đất số 686 tờ BĐ số 11 | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2700 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 2 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 437 tờ BĐ sô 11 - Thửa đất số 468 tờ BĐ số 11 | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |