Trang chủ page 139
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2761 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 245 tờ BĐ sô 10 - Thửa đất số 62 tờ BĐ số 10 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2762 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 276 tờ BĐ sô 10 - Thửa đất số 300 tờ BĐ số 10 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2763 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 1 - Xã Văn Sơn | Từ thửa đất số 215 , tờ bản đồ số 10 - Đến thửa đất số 41 , tờ bản đồ số 10 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2764 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường liên xóm - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 400 tờ BĐ sô 10 Xóm 1 Văn Sơn - Thửa đất số 423 tờ BĐ số 10 Xóm 2 - Văn Sơn | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2765 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường liên xóm - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 333 tờ BĐ sô 10 Xóm 1 Văn Sơn - Thửa đất số 284 tờ BĐ số 10 Xóm 2 - Văn Sơn | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2766 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường liên xóm - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 191 tờ BĐ sô 10 xóm 1 Văn Sơn - Thửa đất số 229 tờ BĐ số 10 Xóm 2 Văn Sơn | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2767 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường liên xóm - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 148 tờ BĐ sô 10 xóm 1 Văn Sơn - Thửa đất số 289 tờ BĐ số 10 Xóm 2 Văn Sơn | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2768 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường liên xóm - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 115 tờ BĐ sô 10 xóm 1 Văn Sơn - Thửa đất số 155, tờ BĐ số 10 Xóm 2 Văn Sơn | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2769 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường liên xóm - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 97 tờ BĐ sô 10 xóm 1 Văn Sơn - Thửa đất số 142, tờ BĐ số 10 Xóm 2 Văn Sơn | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2770 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường liên xóm - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 366 tờ BĐ sô 10 xóm 1 Văn Sơn - Thửa đất số 96, tờ BĐ số 10 Xóm 2 Văn Sơn | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2771 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường liên xóm - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 54 tờ BĐ sô 10 xóm 1 Văn Sơn - Tthửa đất số 81, tờ BĐ số 10 Xóm 2 văn Sơn | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2772 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Văn - Thịnh - Bài - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 88 tờ BĐ số 5 - Thửa đất số 519 tờ BĐ số 5 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2773 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Văn - Thịnh - Bài - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 318 tờ BĐ số 5 - Thửa đất số 119 tờ BĐ số 5 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2774 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Văn - Thịnh - Bài - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 811 tờ BĐ số 11 - Thửa đất số 717, tờ BĐ số 11 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2775 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Văn - Thịnh - Bài - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 805 tờ BĐ số 4 - Thửa đất số 361, tờ BĐ số 4 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2776 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Phía Nam Quốc lộ 7 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 26 tờ BĐ sô 13 - Thửa đất số 86, tờ BĐ số 13 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2777 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Phía Nam Quốc lộ 7 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 257 , tờ BĐ số 10 - Thửa đất số 269 , tờ BĐ số 10 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2778 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Phía Bắc Quốc lộ 7 - Xã Văn Sơn | thửa đất số 231 tờ BĐ sô 10 - Thửa đất số 263, tờ BĐ số 10 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2779 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Phía Bắc Quốc lộ 7 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 01 tờ BĐ sô 13 - Thửa đất số 522 tờ BĐ số 13 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2780 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên - Xã Văn Sơn | - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |