Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 164
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 164
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 164
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
3261
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 367; 432…439; 495…526; 609…630; 632; 634; 708…722; 724…726; 825…834; 928…946; 1027…1047; 1119…1134; 1178…1182; 1184…1193; 1248; 1250…1253; 1317…1322; 1726; (Tờ bản đồ 19)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Đầu Cồn -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3262
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 1…12; 23; 47…74; 111…115; 117…137; 181…184; 186; 188…197; 199…201; 262…275; 277…279; 281; 356; 357; 359…366; 368…373; 375; 376; 428…431; 440…442; (Tờ bản đồ 19)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Con Trồi -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3263
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 224; 225; 227…232; 288…293; 295…299; 287; 355…358; 361; 362; 364; 449…457; 459…461; 535…546; 611…616; 618…627; 693…714; 795…809; 874…878; 938…940; (Tờ bản đồ 18)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Bãi -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3264
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 976…980; 942; 982…989; 991…994; 1106…1039; 1042; 1071…1073; 1075…1084; 1086; 1087; 1089…1092; 1094; 1095; 1112…1116; 1118…1120; 1122…1142; 1144…1154; 1156; 1158; 1159; 1161…1169; (Tờ bản đồ 18)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Ban Trọt -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3265
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 322; 323; 407; 408; 496…499; 576…585; 656…666; 669; 744; 751…775; 830…853; 905…916; 955; 956; 960…971; 997…1015; 1043…1051; 1053; 1054; 1056…1066; 1068…1070; 1096…1105; 1107; 1108; 1110; 1143; (Tờ bản đồ 18)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Đầu Cồn -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3266
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 1; 3…9; 75…89; 154…163; 165; 166; 168; 169; 219…223; 233; 234; 285; 286; 300; 301; 354; 353; 352; 368…370; 1174; (Tờ bản đồ 18)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Hai -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3267
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 25…28; 30; 31; 74…78; (Tờ bản đồ 17)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Hai -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3268
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 14…24; 33…39; 41; 42; 61…73; (Tờ bản đồ 17)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Thân Me -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3269
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 3…10; 12; 13; 43…55; 57…60; 84; 85; (Tờ bản đồ 17)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Chợ Buồng -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3270
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 851; 911; (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Đứng -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3271
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 623; 630; 693…698; 768; 699; 767; 770…772; 837; 839…843; 907…909; (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Mùng Khung -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3272
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 572…575; 577…580; 605…615; 636…644; 677…683; 709…715; 752…758; 777…781; 827…830; (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Trọ cháy -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3273
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 1324…1331; 1348…1350; 1358…1361; 1366…1371; 1377…1381; 1383; (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Trọ Bàu -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3274
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 876; 879; 931…946; 998; 999; 1001…1005; 1007; 1008; 1010…1014; 1016…1022; 1070…1089; 1136; 1138…1154; 1193…1206; 1208…1212; 1214; 1215; 1246; 1248…1267; 1293…1306; 1319…1323; 1332; 1333; 1335…1337; (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Mạ Ca -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3275
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 600; 601; 647…656; 667…675; 716…728; 730; 731; 733; 734; 736; 737; 739; 742…744; 746…751; 783…789; 791; 793; 794; 797; 798; 800; 802…807; 811…819; ; 821…824; 864…874; 877; 850…884; 930; 929; (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Cầu Đất -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3276
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 808; 810; 875; (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Bảy Sào -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3277
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 408…410; 451…453; 488…491; 534…542; 585…588; 590…595; 657…664; 666; 732; (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Khúc Khưu -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3278
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 1354; 1356; 1419…1432; 1480; 1481; 1483…1486; 1488; 1536; (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Trọ Bàu -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3279
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 1319; 1320; 1393; 1375…1395; 1397…1400; 1502; 1447…1462; 1503; 1505…1512; (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Con Trồi -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
3280
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hiến Sơn - Gồm các thửa: 739…742; 773; 776; 777; 782; 1276; (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (Xứ đồng): Đồng Bia -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng lúa
« Trước
1
…
162
163
164
165
166
…
303
Tiếp »
070 6141 858