Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 222
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 222
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 222
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
4421
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1267; 1271; 1276...1286; 1283...1285; 1288...1291; 1294...1297; 1317; 1321...1327; 1329; 1332...1337; 1339...1344; 1358; 1359; 1363...1365 (Tờ bản đồ số 23)
Địa danh (xứ đồng): Đông Cầu đến Đồng A -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4422
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1069...1071; 1074...1076; 1094; 1096; 1100; 1116...1130; 1150...1163; 1165; 1186...1191; 1204; 1205; 1212; 1214...1216; 1218...1223; 1252...1254; 1256...1262; 1266 (Tờ bản đồ số 23)
Địa danh (xứ đồng): Đông Cầu đến Đồng A -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4423
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 940...944; 946...948; 950...955; 962...973; 975...978; 1000...1003; 1005...1007; 1009; 1012...1019; 1025; 1031...1035; 1038; 1043...1045; 1063...1065 (Tờ bản đồ số 23)
Địa danh (xứ đồng): Đông Cầu đến Đồng A -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4424
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 663; 664; 704; 768; 769; 774...777; 780...784; 788...793; 816...819; 823...831; 835...837; 853; 856...858; 863...869; 876...878; 880...883; 885; 900; 901; 903; 906...910; 919...924; 927...931 (Tờ bản đồ số 23)
Địa danh (xứ đồng): Đông Cầu đến Đồng A -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4425
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 426...434; 445; 446; 449; 454; 455; 461; 464...469; 473; 478...483; 491...494; 497; 498; 529; 530; 536; 537; 539...543; 545...547; 554; 556...561; 600; 604; 608...610; 612; 613; 631; 634...636; 653 (Tờ bản đồ số 23)
Địa danh (xứ đồng): Đông Cầu đến Đồng A -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4426
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 270; 295...299; 339...342; 347...350; 357...363; 368...371; 393...395; 397...401; 412...417; 419; 424 (Tờ bản đồ số 23)
Địa danh (xứ đồng): Đông Cầu đến Đồng A -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4427
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 23; 44; 59; 124; 125; 128; 141; 142; 154; 155; 157; 158; 172...174; 191; 193; 206; 227; 239...242; 244...246 (Tờ bản đồ số 23)
Địa danh (xứ đồng): Đông Cầu đến Đồng A -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4428
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 82; 120; 114; 117; 124; 123; 142; 143 (Tờ bản đồ số 22)
Từ Nội xóm Phố - đến Cửa Xưởng
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4429
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 241; 338; 377; 418; 461; 587 (Tờ bản đồ số 22)
Từ Nội xóm Phố - đến Cửa Xưởng
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4430
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 402...404; 411; 419; 422; 426; 427; 431; 435; 437; 438; 450; 521; 534; 565...570; 576; 588; 589; 603...605; 607; 612...614; 616; 617; 626; 634; 647; 660; 671; 682; 689 (Tờ bản đồ số 22)
Từ Nội xóm Phố - đến Đồng A67, Cửa Xưởng
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4431
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 361; 396; 398; 401...403; 405; 407 (Tờ bản đồ số 21)
Địa danh (xứ đồng): Đông Chộ Đá -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4432
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 39; 74...76; 93; 119; 131; 132; 138...140; 179; 181; 183...192; 195; 228; 255; 272; 273; 289 (Tờ bản đồ số 21)
Từ Đông Trung Trầm - đến Đồng Đứng
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4433
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1272; 1254; 1253; 1179; 1162; 1163; 1447; 1256; 1655; 1769; 1928; 1822; 1851; 1774; 1773; 1806; 1803; 1805; 1827; 1677; 1624 (Tờ bản đồ số 18)
Từ Đường tăng láng - đến Cửa Bù, cửa Đền
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4434
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 482; 1544; 448; 483; 507; 506; 434; 433; 432; 431; 491; 490; 499; 489; 1538; 502; 498; 891; 1052; 1053; 1054; 892; 894; 1069; 1162; 1458; 1178; 1255 (Tờ bản đồ số 18)
Từ Đường tăng láng - đến Cửa Bù, cửa Đền
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4435
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 490; 429; 369; 363; 362; 293; 294; 295; 291; 1920; 1921; 159; 110; 109; 108; 66; 64; 25; 286; 304...306; 344; 345; 346; 375; 376; 377; 439 (Tờ bản đồ số 18)
Từ Đường tăng láng - đến Cửa Bù, cửa Đền
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4436
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 706; 708; 707; 800; 821; 819; 827; 829; 955; 962; 832; 833; 1313; 781…789; 846…851; 921…924; 929…932; 843; 934…938; 1090 (Tờ bản đồ số 18)
Từ Đường tăng láng - đến Cửa Bù, cửa Đền
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4437
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1106; 1004; 1003; 1005; 945; 942…944; 839; 841; 838; 790 (Tờ bản đồ số 18)
Từ Đường tăng láng - đến Cửa Bù, cửa Đền
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4438
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1179; 1162; 1163; 1447; 1256; 1655; 1769; 1928; 1822; 1851; 1774; 1773; 1806; 1803; 1805; 1827; 1677; 1624 (Tờ bản đồ số 18)
Từ Đường tăng láng - đến Cửa Bù, cửa Đền
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4439
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 483; 507; 506; 434; 433; 432; 431; 491; 490; 499; 489; 1538; 502; 498; 891; 1052; 1053; 1054; 892; 894; 1069; 1162; 1458; 1178; 1255; 1272; 1254; 1253 (Tờ bản đồ số 18)
Từ Đường tăng láng - đến Cửa Bù, cửa Đền
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4440
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 295; 291; 1920; 1921; 159; 110; 109; 108; 66; 64; 25; 286; 304...306; 344; 345; 346; 375; 376; 377; 439; 482; 1544; 448 (Tờ bản đồ số 18)
Từ Đường tăng láng - đến Cửa Bù, cửa Đền
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
« Trước
1
…
220
221
222
223
224
…
303
Tiếp »
070 6141 858