Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 229
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 229
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 229
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
4561
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1478 (Tờ bản đồ 6)
Địa danh (xứ đồng): Hàng Giang -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4562
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 526, 1383…1387; 1423, 1524, 1527, 1543, 1569, 1570, 1945 (Tờ bản đồ 6)
Địa danh (xứ đồng): Chọ Hao; Đồng Du, Đồng Gát -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4563
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 840, 802…807, 845...847, 861....870, 888...890, 896…899 (Tờ bản đồ 5)
Địa danh (xứ đồng): Chọ Dong, Chọ Mồ, Hòn Nương -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4564
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 822 (Tờ bản đồ 5)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Du -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4565
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 604, 608, 610, (Tờ bản đồ 5)
Địa danh (xứ đồng): Đồng chọ trồi -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4566
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: (Tờ bản đồ 4)
Địa danh (xứ đồng): Cọc Móc, Cửa Cồn, Hàng Vải -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4567
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 397, 398, 402…405, 412, 415, 417…419, 428, 429, 454, 484, 486, 567….572; 580…586 (Tờ bản đồ 4)
Địa danh (xứ đồng): Cây Dầu, Cây Trâm -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4568
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1103 (Tờ bản đồ 3)
Địa danh (xứ đồng): Lòi Mua; Trưa mạ -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4569
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 968; 1019….1031; 1077….1080; 1082...1084; 1086; 1088….1092; 1144….1159; 1214; 1215; (Tờ bản đồ 3)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Gát; Đồng Hồ; Đồng Kênh; Lòi Cháy -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4570
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 261; 303; 304; 306; 307; 346; 348…354; 396…400; 402; 446…454; 458; 504…511; 517; 559…563; 564…572; 576…578; 580; 629…638; 642…645; 647; 650; 689; 690; 694…696; 704…708; 712; 713; 750; 751; (Tờ bản đồ 3)
Địa danh (xứ đồng): Đồng xóm 6 -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4571
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1201, 795, 1094…1097; 1139…1142; 1163…1169; 1201…1208 (Tờ bản đồ 3)
Địa danh (xứ đồng): Cây Thị, Cây Dầu -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4572
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 904, 014, 973, 995 (Tờ bản đồ 2)
Địa danh (xứ đồng): Cửa đình, Trọt chùa -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4573
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 958; 969…971; 996, 1017 (Tờ bản đồ 2)
Địa danh (xứ đồng): Sau Đồng -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4574
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 919 …924; 962…966; 1004; 1008 (Tờ bản đồ 2)
Địa danh (xứ đồng): Lòi cháy -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4575
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 950, 951, 975, 976, 991…994; 1006…1011 (Tờ bản đồ 2)
Địa danh (xứ đồng): Đồng gát -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4576
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 818, 825, 827…831; 846…855; 871…883; 899…912; 931, 932, 937; 943…949; 977…979; 987…990; 1014…1018 (Tờ bản đồ 2)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Phường -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4577
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 3; 5; 8; 11; 12; 14; 15; 18…24; 26; 29; 31; 34; 35; 41…43; 46; 57; 59. (Tờ bản đồ 29)
Địa danh (xứ đồng): Chùa bụt -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4578
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 82; 106; 108; 109; 260; 262; 264; 265 (Tờ bản đồ 28)
Địa danh (xứ đồng): Bãi nương, động đò -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4579
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 12…49; 60…81; 84…105; 107; 110...162; 164…258; 266. (Tờ bản đồ 28)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Bãi Nương -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4580
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1335…1337; 1422; 1484…1501; 1503…1505; 1507; 1508; 1558…1569; 1571; 1627; 1628; 1666; 1667; 1699...1701; 1733...1735; 1770; 1773...1775; 1800...1802; 1805; 1807 (Tờ bản đồ 27)
Địa danh (xứ đồng): Bưu điện, động đò -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
« Trước
1
…
227
228
229
230
231
…
303
Tiếp »
070 6141 858