Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 236
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 236
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 236
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
4701
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 309, 745, 817, 1403, 1426, 1427, 1436, 1440, 1442, 1451, 1454 (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Quan, Đồng trả -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4702
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1165, 1183, 1184, 1193, 1194, 1212, 1214, 1217, 1218, 1240, 1262, 1267, 1268 (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (xứ đồng): Cây Trôi, Xóm 1 -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4703
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1170, 1224, 1231, 1247, 1256, 1291, 1312, 1313, 1314, 1345, 1369, 1373, 1398, 1399 (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (xứ đồng): Bầu Cấm, Xóm 3 -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4704
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2339, 2342, 2341, 2340, 2364, 2365, 2337, 2371, 2419 (Tờ bản đồ 21)
Đồng Cửa Trộ -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4705
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1200, 1285, 1287, 1197, 1199, 1201, 1237, 1150, 1172, 1173, 1177, 1196, 1174, 1170, 1194, 1203, 1205, 1204, 1124 (Tờ bản đồ 21)
Đồng Cu Yên -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4706
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 234, 224, 226, 237, 238, 243, 245, 233, 240, 246, 239, 229 (Tờ bản đồ 25)
Đồng Cơn Cồng -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4707
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1167, 1209, 1180, 1286, 1169, 1146, 1144, 1145 (Tờ bản đồ 21)
Đồng Chín Sao -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4708
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1078, 1106 (Tờ bản đồ 21)
Đồng Chiêm Bọc -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4709
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2139 (Tờ bản đồ 22)
Đồng Trọt Vĩnh Ang -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4710
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2156, 2134, 2157 (Tờ bản đồ 22)
Đồng Trọt Khe Khế -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4711
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2152 (Tờ bản đồ 22)
Đồng So Đũa -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4712
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 755, 734, 786, 733, 792, 794, 831, 793 (Tờ bản đồ 19)
Đồng Mảng Cù -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4713
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 791 (Tờ bản đồ 19)
Đồng Khe Khế -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4714
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 744, 2076, 2091, 734, 736 (Tờ bản đồ 22;23)
Đồng Cửa Đập -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4715
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2121, 2109, 2112, 2127, 2122 (Tờ bản đồ 22)
Đồng Bãi Mía -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4716
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 837, 855, 818, 2067, 2100, 2117, 2052, 2118, 2106 (Tờ bản đồ 19;22)
Đồng Bãi Bằng -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4717
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 978, 2160, 963 (Tờ bản đồ 18;21)
Xóm 8 -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4718
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 227, 215, 221, 2111, 218 (Tờ bản đồ 17;18)
Đồng Trọt Côn Quăng -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4719
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 799 (Tờ bản đồ 15)
Đồng Trọt Cổ Gai -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4720
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 825, 801, 1805, 1810, 1828, 1798, 1801, 1771, 1772, 1784, 1785, 1793, 1802 (Tờ bản đồ 15;18)
Đồng Lò Vôi -
45.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
« Trước
1
…
234
235
236
237
238
…
303
Tiếp »
070 6141 858