Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 247
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 247
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 247
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
4921
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 310…312; 308; 336; 338; 339; 341; 343; 378; 379; 344; 334 (Tờ bản đồ 5)
Đồng Trong -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4922
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 333; 234…236; 257; 351; 352; 366; 359; 296; 323 (Tờ bản đồ 5)
Đồng Trong -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4923
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 163…167; 154…157; (Tờ bản đồ 5)
Đồng Hội Trại -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4924
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 160…162; 144…146; 148; 149; 152; 174…177; 184…186; 215; 190…193 (Tờ bản đồ 5)
Đồng Hội Trại -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4925
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 109; 126; 125; 134; 135; 141…143; 158; 159; 182; 184…186; 216; 232; 247 (Tờ bản đồ 5)
Đồng Hội Trại -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4926
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 54; 55; 81…83; 86; 88; 89; 91…93; 95…98; 108 (Tờ bản đồ 5)
Đồng Hội Trại -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4927
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 20…22; 24…26; 38; 39; 36; 57; 56; 79; 80; 99…106; 110…114; 118…124; 136…140; 59; 70 (Tờ bản đồ 5)
Đồng Hội Trại -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4928
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 94; 77; 62; 57…60; 39…41; 43…45; 49; 65…67; 81…85; 128; 122; 119 (Tờ bản đồ 4)
Đồng Cồn Trúc -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4929
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 111; 117; 123; 101…103; 107; 109; 98; 95; 96; 79; 80; 63; 64; 36; 26; 27; 134; 121; 118 (Tờ bản đồ 4)
Đồng Cồn Trúc -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4930
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 113…115; 127 (Tờ bản đồ 4)
Đồng Cào -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4931
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 410; 416 (Tờ bản đồ 3)
Nội xóm Quang Trung -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4932
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 304; 372; 423; 376; 368; 369; 377; 180…182; 216; 217; 219; 220; 232…234; 189; 191…193; 207…209; 169…174; 137; 138; 392…395; 418; 347; 348; 406; 407 (Tờ bản đồ 3)
Đồng Mộ Dạ -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4933
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 286…290; 292; 390; 391; 352…355; 325…327; 329; 272…274; 267; 268; 250; 247; 249; 79; 80; 70; 71; 61…65; 67; 58; 59; 55 (Tờ bản đồ 3)
Đồng Mộ Dạ -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4934
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 46; 48 (Tờ bản đồ 3)
Đồng Thượng Nguồn -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4935
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 65; 68; 69; 1…3; 8; 9; 15; 16; 32…36; 53…59; 73…80; 95…97; 100; 101; 122; 123; 143…145; 164; 167; 202; 240; 241; 209…211; 282; 256; 257 (Tờ bản đồ 2)
Đồng Vũng Đằm -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4936
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 11; 12; 23; 46; 48 (Tờ bản đồ 2)
Đồng Vũng Đằm -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4937
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 20; 26 (Tờ bản đồ 1)
Nội xóm Quang Trung -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4938
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 22; 36; 34; 31; 41; 56; 57 (Tờ bản đồ 1)
Nội xóm Quang Trung -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4939
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Yên Sơn - Gồm các thửa: 908; 923; 940; 962; 954; 950; 946; 934; 974; 982; 990; 995; 1002; 1012; 1024; (Tờ bản đồ 14)
Đồng Vôi, Đồng Cổng -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
4940
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Yên Sơn - Gồm các thửa: 2030; 2135 (Tờ bản đồ 4)
VùngĐồng Thá -
50.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
« Trước
1
…
245
246
247
248
249
…
303
Tiếp »
070 6141 858