Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 253
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 253
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 253
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
5041
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 268; 228; 293; 326…329; 292; 346; 673; 672; 722 (Tờ bản đồ 12)
Nội xóm Ngọc Mỹ -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
5042
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 808; 763; 164 (Tờ bản đồ 12)
Nội xóm Ngọc Mỹ -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
5043
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 227; 255; 376; 498; 499 (Tờ bản đồ 12)
Đồng Làng Đụt -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
5044
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 765; 716; 678; 252; 218…220; 226 (Tờ bản đồ 12)
Đồng Làng Đụt -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
5045
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 475; 560; 485; 476; 477 (Tờ bản đồ 12)
Đồng Thiêng -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
5046
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 555; 613; 624; 687…694; 615; 617…619; 622…626; 774…779; 783; 784; 786 (Tờ bản đồ 12)
Đồng Chọ Dẻ -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
5047
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 487…495; 543…554; 876; 875; 787; 788; 771; 790; 867; 868; 894; 895; 556; 558; 612; 611 (Tờ bản đồ 12)
Đồng Chọ Dẻ -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
5048
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 889…891; 870…872 (Tờ bản đồ 12)
Đồng Ruộng Hội -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
5049
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 888; 874; 873; 789; 869; 892; 893 (Tờ bản đồ 12)
Đồng Ruộng Hội -
38.000
0
0
0
0
Đất trồng cây hàng năm
5050
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 6; 25; 26; 39; 327; 924; 1040; (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (xứ đồng): Đồng Chay Khiêm đến đồng ruộng lác, cửa ngọ -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5051
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1; 21; 23; 80; 84; 86; 120; 229; 231; 280; 355; 356; 414; 422; 441; 458; 459; 462; 464; 467; 469; 497; 504; 560; 569; 673; 846; 1129; 1214; 1266; 1290; 1292; 1324; 1405; 1466; 1504; 1505. (Tờ bản đồ 13)
Địa danh (xứ đồng): Đồng chùa đến đồng Điện, đồng Giang -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5052
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 5; 30; 42; 46; 50; 54; 58; 64; 65; 66; 96; 97; 101; 102; 103; 104; 131; 158; 160; 162; 197; (Tờ bản đồ 12)
Địa danh (xứ đồng): Cồn lều, cồn giang, thung, đồng cày -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5053
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 134; 163; 223; 225; 293; 309; 347; 387; 426; 446; 592; 639; 670; 681; 682; 684; 722; 794; 797; 841; 848; 889; 896; 994; 1047 (Tờ bản đồ 10)
Địa danh (xứ đồng): Cồn quận trên đến ruộng thùng, Bút bát -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5054
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1; 11; 16; 42; 43; 113; 206; 212 (Tờ bản đồ 8)
Địa danh (xứ đồng): Đồng rin, đồng côi -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5055
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 38 (Tờ bản đồ 7)
Địa danh (xứ đồng): Đồng bằng -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5056
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 33; 49; 76; 109; 155; 180; 181; 231; 252; 254; 269; 278; 291; 292; 293; 315; 333; 358; 359; 374; 376; 380; 390; 391; 392; 408 (Tờ bản đồ 6)
Địa danh (xứ đồng): Đồng hồ hạ đến Cồn quận trên -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5057
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 10; 24; 37; 71; 83; 91; 102; 109; 111; 113; 118; 127; 137; 140; 157; 238 (Tờ bản đồ 5)
Địa danh (xứ đồng): Đồng hồ hạ, đồng rin -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5058
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 6; 8; 12; 16; 17; 26 (Tờ bản đồ 3)
Địa danh (xứ đồng): vùng khe bứa -
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5059
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 1...3. (Tờ bản đồ 20)
Cồn Ngang - Sa Ma
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
5060
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 1; 2; 8; 10; 21; 56; 95; 138; 140; 141; 142; 260; 382; 389; 390; 409; 412; 413; 415; 427; 480; 508 (Tờ bản đồ 10)
Ruộng Lèn - Trâm Nhe
33.000
0
0
0
0
Đất trồng cây lâu năm
« Trước
1
…
251
252
253
254
255
…
303
Tiếp »
070 6141 858