Trang chủ page 273
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5441 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1111; 1112; 1150 (Tờ bản đồ 27) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Mụ Man - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5442 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 605; 687 (Tờ bản đồ 27) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Ruộng Đội - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5443 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 203; 204; 251; 360; 459; 476 (Tờ bản đồ 27) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Cửa Ông Quơn - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5444 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 157 (Tờ bản đồ 26) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Nẩy Sâu - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5445 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 254; 256 (Tờ bản đồ 25) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Ruộng Mạt - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5446 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 900 (Tờ bản đồ 25) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Trưa mạ Thang - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5447 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 521; 658 (Tờ bản đồ 25) | Địa danh (xứ đồng): Trưa mạ thang, ruộng mặt - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5448 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 37; 46; 53; 124; 128; 165; 256; 257; 392. (Tờ bản đồ 23) | Địa danh (xứ đồng): Chọ đá, nẩy - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5449 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 16; 180; 303. (Tờ bản đồ 22) | Địa danh (xứ đồng): Cồn rú - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5450 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 641; 794; 940. (Tờ bản đồ 21) | Địa danh (xứ đồng): Bằng cựa cộ - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5451 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 4; 9; 11; 13; 55; 58; 66; 76; 83; 99; 128; 148; 235; 2338; 248; 249; 267; 308; 373; 411; 433; 518; 705; 791. (Tờ bản đồ 20) | Địa danh (xứ đồng): Chọ trổ, chọ ốc, bàu, - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5452 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 341; 556; 605. (Tờ bản đồ 19) | Địa danh (xứ đồng): Cây thị - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5453 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 547; 596 (Tờ bản đồ 18) | Địa danh (xứ đồng): Cồn vịa đến đồng Lim cạn, - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5454 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 24; 30; 67; 74; 76; 138; 144; 147; 174; 264; 437; 445; 510; 512; 515; 519; 521; 584; 608; 641; 643; 701; 712; 743; 757; 785; 789; 790; 793. (Tờ bản đồ 17) | Địa danh (xứ đồng): Thung, đồng Thuồng buồng đến đồng cây trám - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5455 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 477; 551; 838; 1037; (Tờ bản đồ 15) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Chay Khiêm đến đồng ruộng lác, cửa ngọ - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5456 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 722; 750; 872; 989; 1047; (Tờ bản đồ 14) | Địa danh (xứ đồng): Cồn tiên, ruộng thùng đồng Cồn Viện - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5457 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 13; 14; 43; 83; 165; 167; 168; 186; 190; (Tờ bản đồ 12) | Địa danh (xứ đồng): Cồn lều, cồn giang, thung, đồng cày - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5458 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 71; 92; 194; 241; 245; 435; 438; 522; 760; 926; (Tờ bản đồ 10) | Địa danh (xứ đồng): Cồn quận trên đến ruộng thùng, Bút bát - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5459 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 144; 157 (Tờ bản đồ 8) | Địa danh (xứ đồng): Đồng rin, đồng côi - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5460 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 14; 55; 56; 78 (Tờ bản đồ 7) | Địa danh (xứ đồng): Đồng bằng - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |