Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 274
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 274
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 274
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
5461
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 247; 249; 264; 265; 271; 296; 306; 309; 310; 320; 328; 329; 330; 354; 369; 370; 373; 388; 411; 412 (Tờ bản đồ 6)
Địa danh (xứ đồng): Đồng hồ hạ đến Cồn quận trên -
33.000
0
0
0
0
Đất nuôi trồng thủy sản
5462
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 84; 182; 187 (Tờ bản đồ 5)
Địa danh (xứ đồng): Đồng hồ hạ, đồng rin -
33.000
0
0
0
0
Đất nuôi trồng thủy sản
5463
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1; 52; 115; (Tờ bản đồ 4)
Địa danh (xứ đồng): vùng đồng bằng -
33.000
0
0
0
0
Đất nuôi trồng thủy sản
5464
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 43; 45; 76; 176; 207 (Tờ bản đồ 10)
Ruộng Lèn - Trâm Nhe
33.000
0
0
0
0
Đất nuôi trồng thủy sản
5465
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 803; 814; 936; 1008; 1010; 1020 (Tờ bản đồ 8)
Vệ nậy - Cửa Đền
33.000
0
0
0
0
Đất nuôi trồng thủy sản
5466
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 482; 554. (Tờ bản đồ 3)
Mậu Trà - Mậu Cấu
33.000
0
0
0
0
Đất nuôi trồng thủy sản
5467
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 972; 1040; 1127; 1281; 1384; 1457; 1577; 1694; 1711; 1732; 1923 (Tờ bản đồ 19)
Lầy - Mậu cạn
33.000
0
0
0
0
Đất nuôi trồng thủy sản
5468
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 63; 168; 330; 391; 394 (Tờ bản đồ 24)
Vệ nậy - Cây khế
33.000
0
0
0
0
Đất nuôi trồng thủy sản
5469
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 43; 44; 48; 50; 95; 215; 270; 284; 286 (Tờ bản đồ 06)
Vũng đông - Choi
33.000
0
0
0
0
Đất nuôi trồng thủy sản
5470
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 818; 828; 1022; 1306; 1433; 1698 (Tờ bản đồ 12)
Mò hò - Thang
33.000
0
0
0
0
Đất nuôi trồng thủy sản
5471
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 29; 45; 157; 167; 302. (Tờ bản đồ 13)
Choi - Mẫu lính
33.000
0
0
0
0
Đất nuôi trồng thủy sản
5472
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 818; 828; 1022; 1306; 1433; 1698 (Tờ bản đồ 12)
Thang - Sang cầu
33.000
0
0
0
0
Đất nuôi trồng thủy sản
5473
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 603; 608; 699; 703; 749; 796; 824; 1155; 1175; 1648; 1658; 1860. (Tờ bản đồ 18)
Cồn lác - Vệ Độ
33.000
0
0
0
0
Đất nuôi trồng thủy sản
5474
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn - Gồm các thửa: 154; 1250; 1273 (Tờ bản đồ 17)
Ruộng Hồ - Vệ Lều
38.000
0
0
0
0
Đất nuôi trồng thủy sản
5475
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 629; 1980; 1981; 1982; 1983; 1984; 1985; 1970; 1971; 1451; (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (xứ đồng): Vùng vườn Vạn Yên -
45.000
0
0
0
0
Đất nuôi trồng thủy sản
5476
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 320 (Tờ bản đồ 15)
Địa danh (xứ đồng): Đụi bụi -
45.000
0
0
0
0
Đất nuôi trồng thủy sản
5477
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1518; 1521; 1522; (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (xứ đồng): Đồng xoi -
45.000
0
0
0
0
Đất nuôi trồng thủy sản
5478
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 65; 66; 67; 78; 57; 49; 58; 50; 39; 40; 31; 41; 32; 33; 34; 42; 25; 25; 26; (Tờ bản đồ 12)
Địa danh (xứ đồng): Rọ lợn trong -
45.000
0
0
0
0
Đất nuôi trồng thủy sản
5479
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 181; 203; 228; 229; 253; 278; 279; 280; 254; 230; 204; 183; 182; 184; 185; 205; 231; 255; 232; 206; 186; 187; 188; 207; 233; (Tờ bản đồ 11)
Địa danh (xứ đồng): Rọ lợn ngoài -
45.000
0
0
0
0
Đất nuôi trồng thủy sản
5480
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1; 15; 16; 26; 43; 42; 61; 74; 75; 92; 93; 113; 139; 158; 159; 177; 178; 200; 221; 244; 245; 265; 266; 1233; 1438; 1413; 1439; 1398; 1396; 1397; 1400; 1786 (Tờ bản đồ 14)
Địa danh (xứ đồng): Trại Cá -
50.000
0
0
0
0
Đất nuôi trồng thủy sản
« Trước
1
…
272
273
274
275
276
…
303
Tiếp »
070 6141 858