Trang chủ page 279
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5561 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thịnh Sơn - Gồm các thửa: 1; 4; 5 (Tờ bản đồ 12) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Chùa Lội - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5562 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thịnh Sơn - Gồm các thửa: 1475; 1471; 1426; 1425; 2007; 2006; 1419; 1420; 1421; 1423; 2003; 1415; (Tờ bản đồ 14) | Địa danh (xứ đồng): Đồng cạn sát xóm 5 - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5563 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thịnh Sơn - Gồm các thửa: 1224; 1268 (Tờ bản đồ 10) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Quan - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5564 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thịnh Sơn - Gồm các thửa: 2071; 2070 (Tờ bản đồ 11) | Địa danh (xứ đồng): Vùng Ao Mẫu - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5565 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thịnh Sơn - Gồm các thửa: 1404; 1612; 1621; 1615; 1402 (Tờ bản đồ 11) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Nền Quan + Đồng Am+ Đồng Su B+ Đồng Mười - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5566 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Thịnh Sơn - Gồm các thửa: 1470; 1471; 1884; 1883; (Tờ bản đồ 11) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Chăm + Chùa Lội - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5567 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 31 (Tờ bản đồ 13) | Địa danh (xứ đồng): Vùng đồng Bắc sại - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5568 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 60; 190; 275; 249 (Tờ bản đồ 11) | Địa danh (xứ đồng): Vùng cải tạo X11;12 - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5569 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 2; 15; 82; 238; 240; 206; 433; 961; 449; 461; 175; 528; 813; 814; (Tờ bản đồ 10) | Địa danh (xứ đồng): Xóm 13 - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5570 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 345; 435; 38; 37; 36; 29; 35; 78; 76; 68; 106; 94; 136; 139; 143; 142; 144; 233; 307; 140; 152; 205; 203; 976; 977; 978; 981; 982; (Tờ bản đồ 9) | Địa danh (xứ đồng): Vùng xóm 2 - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5571 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 609; 305; 327; 764; 773; (Tờ bản đồ 8) | Địa danh (xứ đồng): Vùng chăn nuôi - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5572 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 3; 55; 63; 737; 527; 81; 412; (Tờ bản đồ 7) | Địa danh (xứ đồng): Xứ cận làng - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5573 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 35; 80; 102; 30; 2; 803; 804; 390; 445; 797; 758; 739; (Tờ bản đồ 6) | Địa danh (xứ đồng): Vùng Cồn Bản - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5574 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 2; 7; (Tờ bản đồ 4) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Cấm - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5575 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Tân Sơn - Gồm các thửa: 20; (Tờ bản đồ 2) | Địa danh (xứ đồng): Rú xóm 9 - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5576 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Quang Sơn - Gồm các thửa: 2147; 2190; 2444; 2451; 2524; 2527; 2621; 2716; 2717; 2742; 2764; (Tờ bản đồ 8) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Am, Đồng Cố Rớt, Đồng Chợ Am;Đồng Trọt Đập; Đồng Chợ Táy; Đồng Trọt Bộng; Đồng Mồng Trồng; Đồng Bộng; Đồng Sau;Đồng Tròong; Đ - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5577 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Quang Sơn - Gồm các thửa: 285; (Tờ bản đồ 12) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Nhà Tình - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5578 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Quang Sơn - Gồm các thửa: 2539; 2576; 2584; 2733; 2834; 2840; 2875; 2914; 3472; (Tờ bản đồ 11) | Địa danh (xứ đồng): Ao xen dắm trong khu dân cư - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5579 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Quang Sơn - Gồm các thửa: 757; 786; (Tờ bản đồ 9) | Địa danh (xứ đồng): Đồng mũi thuyền - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5580 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Quang Sơn - Gồm các thửa: 701; 708; 737; 740; 780; (Tờ bản đồ 7) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Tròong, Đồng Quan, Đồng Chăm - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |