Trang chủ page 282
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5621 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 2706 (Tờ bản đồ 9) | Địa danh (xứ đồng): Trộ đó trên - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5622 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 2083 (Tờ bản đồ 9) | Địa danh (xứ đồng): Cửa Khanh - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5623 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 406, 412, 428, 441, 442, 446 (Tờ bản đồ 8) | Địa danh (xứ đồng): Chọ Tía - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5624 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1206; 1211; 1212; 1213; 1233; 1239; 1346; (Tờ bản đồ 7) | Địa danh (xứ đồng): Trọt Hồ - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5625 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1414, 1450, 1501, 1512 (Tờ bản đồ 6) | Địa danh (xứ đồng): Lòi Cháy, Sau Đồng, Trọt Cầu, Cửa Đình, Trọt chùa - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5626 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1448, 1476, 1477, 1479, 1481, 1503 (Tờ bản đồ 6) | Địa danh (xứ đồng): Hàng Giang - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5627 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1846, 1868…1871; 1875, 1876; 1897…1900; 1911…1914; 1929 (Tờ bản đồ 6) | Địa danh (xứ đồng): Chọ Hao - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5628 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 858; 871; 885; 887; 900; 905; 906; 907; 911; 915; 916; 918; 923; 928; 929; 933; 938; (Tờ bản đồ 5) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Lũy, Đồng Yêm - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5629 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 808, 817, 826, 832, 833 (Tờ bản đồ 5) | Địa danh (xứ đồng): Chọ Dong, Chọ Mồ, Hòn Nương - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5630 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 614, 623, 654, 681, 685 (Tờ bản đồ 5) | Địa danh (xứ đồng): Đồng chọ trồi - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5631 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 1143, 1162, 1209 (Tờ bản đồ 3) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Gát; Đồng Hồ; Đồng Kênh; Lòi Cháy - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5632 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 639; 699; (Tờ bản đồ 3) | Địa danh (xứ đồng): Đồng xóm 6 - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5633 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 876 (Tờ bản đồ 2) | Địa danh (xứ đồng): Cửa đình, Trọt chùa - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5634 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Nam Sơn - Gồm các thửa: 928, 929, 957, 1010, 1021 (Tờ bản đồ 2) | Địa danh (xứ đồng): Sau Đồng - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5635 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 88 (Tờ bản đồ 2) | Nội xóm Quang Trung - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5636 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 17; 163; 162 (Tờ bản đồ 2) | Đồng Vũng Đằm - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5637 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Yên Sơn - Gồm các thửa: 902 (Tờ bản đồ 14) | Vùng Mạ Đình - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5638 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Yên Sơn - Gồm các thửa: 424; 432; 418; 441; (Tờ bản đồ 12) | Ao - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5639 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Yên Sơn - Gồm các thửa: 656 (Tờ bản đồ 11) | Vùng Đồng Tam Bảo - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5640 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Yên Sơn - Gồm các thửa: 640; 644 (Tờ bản đồ 15) | Vùng Đồng Tram - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |