Trang chủ page 287
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5721 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 802, 1773, 1786 (Tờ bản đồ 15;18) | Đồng Lò Vôi - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5722 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 2139, 2149 (Tờ bản đồ 18) | Đồng Lanh Đếch - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5723 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 819 (Tờ bản đồ 15) | Đồng Khe Bụt - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5724 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 706 (Tờ bản đồ 15) | Đồng Cửa Chuông - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5725 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1937 (Tờ bản đồ 18) | Đồng Cải Tạo - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5726 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1999, 2000 (Tờ bản đồ 18) | Đồng Bãi Minh Đức - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5727 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 205 (Tờ bản đồ 17) | Đồng Bãi Cửa Anh Phúc - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5728 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 93, 782, (Tờ bản đồ 14;15) | Đồng Bãi Chộc Đá - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5729 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Mỹ Sơn - Gồm các thửa: 1495 (Tờ bản đồ 8) | Đồng cồn - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5730 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 80; 752 (Tờ bản đồ 9) | Đồng La lả - A Bại | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5731 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 32; 215; 216; 226; 277; 265; (Tờ bản đồ 8) | Chợ thờm - Chọ lẻ | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5732 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 258; 259; 3167; (Tờ bản đồ 7) | Cố Hạo - Cựa Quang | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5733 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Minh Sơn - Gồm các thửa: 3164; 3178; 3185; (Tờ bản đồ 7) | Đầm - Hói giữa | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5734 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 9; 651; 248; 238 (Tờ bản đồ số 22) | Địa danh (xứ đồng): Nội xóm Phố - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5735 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 992 (Tờ bản đồ số 19) | Địa danh (xứ đồng): Đông Sơn - | 4.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5736 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 922; 487; 249; 184 (Tờ bản đồ số 14) | Địa danh (xứ đồng): Quang Mỹ - | 4.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5737 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1050, 1032, 641, 205 (Tờ bản đồ số 8) | Địa danh (xứ đồng): Nam Tân - | 5.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5738 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Đà Sơn - Gồm các thửa: 437 (Tờ bản đồ số 1) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng năm - | 6.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5739 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Đà Sơn - Gồm các thửa: 156; 262; 43 (Tờ bản đồ số 4) | Địa danh (Xứ đồng): Đồng năm - | 6.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5740 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 1 (Tờ bản đồ số 16) | Địa danh (xứ đồng): Bãi Bồi - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |