Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 295
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Trang 295
Bảng giá đất tại Huyện Đô Lương - Nghệ An năm 2025 | Trang 295
Ban hành kèm theo văn bản số
57/2019/QĐ-UBND
ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An (Văn bản sửa đổi bổ sung số
05/2021/QĐ-UBND
ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
5881
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 71; 153; (Tờ bản đồ 7)
Địa danh (xứ đồng): Đồng bằng -
5.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5882
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 6; 268; 307; 375 (Tờ bản đồ 6)
Địa danh (xứ đồng): Đồng hồ hạ đến Cồn quận trên -
5.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5883
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 46; 101; 169 (Tờ bản đồ 5)
Địa danh (xứ đồng): Đồng hồ hạ, đồng rin -
5.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5884
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 3 (Tờ bản đồ 4)
Địa danh (xứ đồng): vùng đồng bằng -
5.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5885
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Lam Sơn - Gồm các thửa: 1; 7 (Tờ bản đồ 3)
Địa danh (xứ đồng): vùng khe bứa -
5.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5886
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn
Các khu vực còn lại (Tờ bản đồ 01/LN) -
5.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5887
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn
Địa danh (xứ đồng): Động cao, Cây Quýt (Tờ bản đồ 01/LN) -
5.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5888
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn
Khu vực rừng xóm 8 (Tờ bản đồ 01/LN) -
5.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5889
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hồng Sơn
Đồi thông xóm 1,2 (Tờ bản đồ 01/LN) -
5.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5890
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 338; 339; (Tờ bản đồ 12)
Địa danh (xứ đồng): Đồi Mỹ Hoà -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5891
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 134; 133; (Tờ bản đồ 13)
Địa danh (xứ đồng): Đồi Mỹ Hoà -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5892
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1240; 1211; 1242; 1243; 1244; 1245; 1246; 1247; 1248; 1249; 1250; 1251; 1252; 1253; 1254; 1255; 1256; 1257; 1258; 1259; 1260; 1261; 1262; 1263; 1264; (Tờ bản đồ 18)
Địa danh (xứ đồng): Đồi Hồ Sen -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5893
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 575; 574; 572; 571; 570; 569; 568; 567; 566; 565; 545; 562; 561; 564; 563; 550; 540; 605; 508; (Tờ bản đồ 20)
Địa danh (xứ đồng): Đồi Minh Thọ -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5894
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1198; 1197; 1196; 1195; 1194; 1193; 975; (Tờ bản đồ 19)
Địa danh (xứ đồng): Đồi Minh Thọ -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5895
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 602; 601; 600; 599; 598; 597; 596; 595; 588; 592; 591; 590; 588; 589; 587; 586; 584; 585; 583; 582; 581; 580; 579; 578; 577; 576; 573; 604; (Tờ bản đồ 20)
Địa danh (xứ đồng): Đồi Vũ Vũ -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5896
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 95; 96; 97; 98; 99; 100; 101; 102; (Tờ bản đồ 17)
Địa danh (xứ đồng): Đồi Vũ Vũ -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5897
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 103; 78; 79; 80; 81; 82; 83; 84; 85; 86; 87; 88; 89; 90; 91; 92; 93; 94; (Tờ bản đồ 17)
Địa danh (xứ đồng): Đồi Vạn Yên -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5898
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 326; 327; 328; 329; 336; 319; 318; 317; 316; 315; 314; 313; 235; 330; 337; 331; 252; (Tờ bản đồ 12)
Địa danh (xứ đồng): Đồi Vạn Yên -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5899
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 223; 1331; 982; 40; 63; 1347; 1332; 1333; 1334; 1335; (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (xứ đồng): Đồi Vạn Yên -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
5900
Nghệ An
Huyện Đô Lương
Xã Hòa Sơn - Gồm các thửa: 1322; 1325; 1326; 1329; 1348; 1327; 1328; 1330; 1336; 1337; 1338; 489; 1339; 1340; 1341; 1342; 1343; 1344; 1345; 1346; (Tờ bản đồ 16)
Địa danh (xứ đồng): Đồi Vạn Yên -
6.000
0
0
0
0
Đất rừng sản xuất
« Trước
1
…
293
294
295
296
297
…
303
Tiếp »
070 6141 858