Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Khuôn - Đại Sơn - Xã Hòa Sơn | Từ ông Thái Doãn Bình, từ số thửa 1152, tờ bản đồ số 14) - ông Nguyễn Văn Đàn (đến thửa số 1232, tờ bản đồ số 18) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
82 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7C đoạn qua xã Hòa Sơn | Từ ông Nguyễn Văn Huy, từ số thửa 1175, tờ bản đồ số 10) - ông Ngô Văn Phương (đến thửa số 1075, tờ bản đồ số 10) | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
83 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7C đoạn qua xã Hòa Sơn | Từ bà Nguyễn Thị Vinh, từ số thửa 02, tờ bản đồ số 01) - ông Thái Đình Lợi (đến thửa số 136, tờ bản đồ số 01) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
84 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7C đoạn qua xã Hòa Sơn | Từ ông Nguyễn Trọng Pháp , từ số thửa 09, tờ bản đồ số 01) - ông Thái Ngô Binh (đến thửa số 19, tờ bản đồ số 01) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
85 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7A đoạn qua xã Hòa Sơn | Từ anh Nguyễn Hữu Tú, từ số thửa 213, tờ bản đồ số 13) - ông Lê Văn Long (đến thửa số 96, tờ bản đồ số 13) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
86 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7A đoạn qua xã Hòa Sơn | Từ anh Nguyễn Đình Sỹ, từ số thửa 504, tờ bản đồ số 12) - ông Dương Trong Tám (đến thửa số 212, tờ bản đồ số 13) | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
87 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7A đoạn qua xã Hòa Sơn | Từ anh Nguyễn Cảnh Tuấn, từ số thửa 165, tờ bản đồ số 16) - bà Bùi Thị Dung (đến thửa số 360, tờ bản đồ số 12) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
88 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7A đoạn qua xã Hòa Sơn | Từ bà Trần Thị Tam, từ số thửa 1392, tờ bản đồ số 16) - ông Lê Xuân Cương (đến thửa số 115, tờ bản đồ số 16) | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
89 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7A đoạn qua xã Hòa Sơn | Từ anh Phan Văn Huệ (Vùng qui hoạch đất ở, từ số thửa 2038, tờ bản đồ số 16) - ông Hoàng Đức Duệ (đến thửa số 115, tờ bản đồ số 16) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
90 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7A đoạn qua xã Hòa Sơn | Từ bà Thái Thị Vân (từ số thửa 1394, tờ bản đồ số 15) - ông Nguyễn Công Quý (đến thửa số 2029, tờ bản đồ số 16) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
91 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7A đoạn qua xã Hòa Sơn | Từ ông Nguyễn Tất Lộc (sát cầu Khuôn) (từ số thửa 1114, tờ bản đồ số 14) - anh Thái Văn Bắc (đến thửa số 1060, tờ bản đồ số 14) (gần đối diện nội thất Xuân Hòa) | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
92 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Quốc lộ 7A đoạn qua xã Hòa Sơn | Từ ông Nguyễn Quang Thu (sát nhà nghỉ Lợi Lai) (từ số thửa 1796, tờ bản đồ số 14) - ông Hoàng Tuấn Phong (gần cựa hàng Xăng dầu Thương nghiệp) (đến thửa số 1822, tờ bản đồ số 14) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
93 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Các khu đất, thửa đất còn lại trên địa bàn xã đã được nhà nước cho thuê đất và đất ở của hộ gia đình, cá nhân có vị trí tương đương hoặc kém thuận lợi hơn so với vị trí có mức giá thấp nhất nêu trên - Xã Văn Sơn | - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
94 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Các thửa nội thôn xóm 3 còn lại - Xã Bài Sơn | - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
95 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Tuyến 17 - Xóm 3 - Xã Bài Sơn | Điểm đầu Thái Ngô Quý, thửa số: 210. tờ số 5 - Cuối Nguyễn Thị Lan, thửa số 103. tờ số 05 | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
96 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Tuyến 16 - Xóm 3 - Xã Bài Sơn | Điểm đầu Trần Thị Soa, thửa số: 549. tờ số 5 - Cuối Nguyễn Thị Hưng, thửa số 1307. tờ số 05 | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
97 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Tuyến 15 - Xóm 3 - Xã Bài Sơn | Điểm đầu Lê Đức Cảnh, thửa số: 06. tờ số 5 - Cuối Thái Thị Phương, thửa số 216. tờ số 05 | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
98 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Tuyến 14 - Xóm 3 - Xã Bài Sơn | Điểm đầu Nguyễn Sỹ Hoành, thửa số: 276. tờ số 5 - Cuối Thái Đắc Tương, thửa số 265. tờ số 05 | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
99 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Tuyến 13 - Xóm 3 - Xã Bài Sơn | Điểm đầu Nguyễn Hữu Cúc, thửa số: 211. tờ số 5 - Cuối Nguyễn Văn Quý, thửa số 290. tờ số 05 | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
100 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Tuyến 12 - Xóm 3 - Xã Bài Sơn | Điểm đầu Nguyễn Hữu Thủ, thửa số: 213. tờ số 5 - Cuối Trần Văn Sáu, thửa số 440. tờ số 05 | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |