Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Lê Thị Phượng (từ thửa số 738 tờ bản đồ số 6) - Mai Văn Sơn (đến thửa số 632 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
122 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Đức Quang (từ thửa số 802 tờ bản đồ số 6) - Đặng thị Hương (đến thửa số 680 tờ bản đồ số 6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
123 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Đậu Bá Châu (từ thửa số 798 tờ bản đồ số 6) - Trương Văn Huân (đến thửa số 690 tờ bản đồ số 6) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
124 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Lê Thị Lan (từ thửa số 796 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Đức Cảng (đến thửa số 692, 641 tờ bản đồ số 6) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
125 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Lê Văn Xuân (từ thửa số 769 tờ bản đồ số 6) - Lê Xuân Hòa (đến thửa số 999 tờ bản đồ số 6) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
126 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Vinh Quang (từ thửa số 1198 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Cảnh Trạc (đến thửa số 717 tờ bản đồ số 6) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
127 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Lê Xuân Thủy (từ thửa số 766 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Cảnh Trí (đến thửa số 719 tờ bản đồ số 6) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
128 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Lê Văn Hiền (từ thửa số 694 tờ bản đồ số 6) - Lê Thị Huấn (đến thửa số 666 tờ bản đồ số 6) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
129 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Trần Văn Sơn (từ thửa số 587 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Thị Minh (đến thửa số 589 tờ bản đồ số 6) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
130 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục đường chính xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Hoàng Kim Phương (từ thửa số 609 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Đình Thắng (đến thửa số 792 tờ bản đồ số 6) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
131 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Mai Thị Lai (từ thửa số 800 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Trọng Hòa (đến thửa số 675 tờ bản đồ số 6) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
132 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục đường chính xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Lê Xuân Quế (từ thửa số 1025 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Bá Lương (đến thửa số 631 tờ bản đồ số 6) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
133 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Đức Liệu (từ thửa số 452 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Thị Thành (đến thửa số 490 tờ bản đồ số 6) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
134 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Mai Văn Hiều (từ thửa số 437 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Đức Thanh (đến thửa số 1036 tờ bản đồ số 6) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
135 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Trần Thái Hiền (từ thửa số438 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Đức Lập (đến thửa số 446 tờ bản đồ số 6) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
136 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Lê Xuân Kiên (từ thửa số 1159 tờ bản đồ số 6) - Lê Xuân Khánh (đến thửa số 441 tờ bản đồ số 6) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
137 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Đức Hoàng (từ thửa số 597 tờ bản đồ số 6) - Nguyễn Đức Hoàng (đến thửa số 597 tờ bản đồ số 6) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
138 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục đường chính xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Đặng Văn Linh (từ thửa số 1129 tờ bản đồ số 6) - Tăng Văn Đậu (đến thửa số 636 tờ bản đồ số 6) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
139 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục đường chính xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Dương ĐÌnh Hòe (từ thửa số 56 tờ bản đồ số 6) - Đặng Hồng Sâm (đến thửa số 1130 tờ bản đồ số 6) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
140 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục đường chính xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Đức Thành (từ thửa số 530 tờ bản đồ số 6) - Nhà Văn Hóa xóm 2 (đến thửa số 15 tờ bản đồ số 10) | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |