Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đất Cầu Dâu lối 3 (xóm 6,7) - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Lựu (từ thửa số 548 tờ bản đồ số 17) - Phan Hữu Ngọ (đến thửa số 1042 tờ bản đồ số 14) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
202 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đất Cầu Dâu lối 2 (xóm 6,7) - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Sơn (từ thửa số 591 tờ bản đồ số 17) - Trần Văn lộc (đến thửa số 1043 tờ bản đồ số 14) | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
203 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Lê Văn Sơn (từ thửa số 977 tờ bản đồ số 17) - Giáo Đông Sơn (đến thửa số 491 tờ bản đồ số 17) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
204 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Phan Sỹ Bính (từ thửa số 547 tờ bản đồ số 17) - Ngô Trí Vinh (đến thửa số 540 tờ bản đồ số 17) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
205 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Đậu Bá Lập (từ thửa số 607 tờ bản đồ số 17) - Võ Quang Chung (đến thửa số 549 tờ bản đồ số 17) | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
206 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Cao Tiên Phong (từ thửa số 985 tờ bản đồ số 17) - Giáp Đông Sơn (đến thửa số 984 tờ bản đồ số 17) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
207 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Cảnh Minh (từ thửa số 974 tờ bản đồ số 17) - Nguyễn Bá Lân (đến thửa số 544 tờ bản đồ số 17) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
208 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Ngô Trí Trường (từ thửa số 633 tờ bản đồ số 17) - Lê Trọng Diện (đến thửa số 605 tờ bản đồ số 17) | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
209 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Lê Thị Thuận (từ thửa số 598 tờ bản đồ số 17) - Giáp Đông Sơn (đến thửa số 605 tờ bản đồ số 17) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
210 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Lê ĐìnhToàn (từ thửa số 638 tờ bản đồ số 17) - Nguyễn Văn Bảo (đến thửa số 544 tờ bản đồ số 17) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
211 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Thái Bá Thành (từ thửa số 988 tờ bản đồ số 17) - Nguyễn Văn Đình (đến thửa số 637 tờ bản đồ số 17) | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
212 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Hoàng Thị Thảo (từ thửa số 599 tờ bản đồ số 17) - Giáp Đông Sơn (đến thửa số 600 tờ bản đồ số 17) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
213 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Đức Cường (từ thửa số 652 tờ bản đồ số 17) - Nguyễn Văn Long (đến thửa số 1557 tờ bản đồ số 17) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
214 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Trần Mạnh Cường (từ thửa số 693 tờ bản đồ số 17) - Ngô Thị Sỹ (đến thửa số 687 tờ bản đồ số 17) | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
215 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Đào Viết Công (từ thửa số 689 tờ bản đồ số 17) - Phan Sỹ Hải (đến thửa số 644 tờ bản đồ số 17) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
216 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Hồ Anh Hào (từ thửa số 754 tờ bản đồ số 17) - Hồ Thị Liên (đến thửa số 688 tờ bản đồ số 17) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
217 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Cúc (từ thửa số 761 tờ bản đồ số 17) - Nguyễn Văn Cát (đến thửa số 753 tờ bản đồ số 17) | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
218 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 6 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Thị Anh Quang (từ thửa số 759 tờ bản đồ số 17) - Nguyễn Thị Anh Quang (đến thửa số 759 tờ bản đồ số 17) | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
219 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Lưu (từ thửa số 629 tờ bản đồ số 15) - Đặng Văn Lịch (đến thửa số 564 tờ bản đồ số 15) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
220 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Hà (từ thửa số 547 tờ bản đồ số 15) - Nguyễn Văn Lưu (đến thửa số 629 tờ bản đồ số 15) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |