Trang chủ page 116
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2301 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Hà Văn Hạnh xóm Đào Mỹ (từ thửa số 758, tờ bản đồ số 04) - Nhà ông Hà Văn Khoa (đến thửa số 1066, tờ bản đồ số 04) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2302 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Nguyễn Duy Ba (từ thửa số 559, tờ bản đồ số 04) - Nhà ông Nguyễn Đình Khôi (đến thửa số 67, tờ bản đồ số 09) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2303 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Nguyễn Duy Lý xóm Đào Mỹ (từ thửa số 38, tờ bản đồ số 09) - Nhà bà Nguyễn Thị Hường (đến thửa số 39, tờ bản đồ số 09) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2304 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục nhánh - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Nguyễn Duy Phương xóm Đào Mỹ (từ thửa số 12, tờ bản đồ số 09) - Nhà bà Lê Thị Thanh Huyền (đến thửa số 18, tờ bản đồ số 09) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2305 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Nguyễn Duy Mận xóm Đào Mỹ (từ thửa số 1122, tờ bản đồ số 09) - Nhà ông Võ Hữu Bốn xóm Văn Mỹ (đến thửa số 2939, tờ bản đồ số 10) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2306 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Nguyễn Duy Chới (từ thửa số 2375, tờ bản đồ số 09) - Nhà ông Đinh Văn Thiêm (đến thửa số 1341, tờ bản đồ số 10) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2307 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Nguyễn Duy Nguyên (từ thửa số 428, tờ bản đồ số 10) - Nhà ông Lê Văn Thắng (đến thửa số 535, tờ bản đồ số 10) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2308 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Nguyễn Duy Năm (từ thửa số 511, tờ bản đồ số 10) - Nhà bà Đinh Thị Bốn (đến thửa số 3137, tờ bản đồ số 10) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2309 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Võ Hữu Năm (từ thửa số 3158, tờ bản đồ số 10) - Nhà ông Lê Văn Nhuệ (đến thửa số 1244, tờ bản đồ số 10) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2310 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà bà Võ Thị Bốn (từ thửa số 725, tờ bản đồ số 09) - Nhà ông Nguyễn Duy Chín (đến thửa số 412, tờ bản đồ số 09) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2311 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Nguyễn Dình Lượng (từ thửa số 339, tờ bản đồ số 10) - Nhà bà Võ Thị Bốn (đến thửa số 725, tờ bản đồ số 09) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2312 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Nguyễn Duy Tình (từ thửa số 3406, tờ bản đồ số 09) - Nhà ông Nguyễn Dình Lượng (đến thửa số 339, tờ bản đồ số 10) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2313 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Nguyễn Duy Tư (từ thửa số 306, tờ bản đồ số 09) - Nhà ông Nguyễn Doãn Dượm (đến thửa số 2388, tờ bản đồ số 9) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2314 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Hà Văn Mao (từ thửa số 1519, tờ bản đồ số 05) - Nhà ông Nguyễn Phùng Lơng (đến thửa số 2450, tờ bản đồ số 9) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2315 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm Đào Mỹ - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Đinh Văn Lịch (từ thửa số 1087, tờ bản đồ số 04) - Nhà ông Nguyễn Doãn Ngọc (đến thửa số 532, tờ bản đồ số 4) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2316 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đườn 15 cũ - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 83, tờ bản đồ số 09) - Đến số 461, tờ bản đồ số 09) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2317 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đườn Xuống Trường - Xã Nhân Sơn | Từ trường Mầm Non xã Nhân Sơn (Từ thửa số 835, tờ bản đồ số 15) - Đến Đồng Nhân Đồng xóm Văn Khuê, xã Nhân Sơn (Đến số 1382, tờ bản đồ số 11) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2318 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Lũy - Xã Nhân Sơn | Từ nhà ông Nguyễn Bá Mẫu xóm Văn Mỹ (Từ thửa số 2271, tờ bản đồ số 10) - Nhà ông Võ Hữu Cương xóm Văn Mỹ, xã Nhân Sơn (Đến số 3171, tờ bản đồ số 10) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2319 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Đào Mỹ đi Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ nhà ông Nguyễn Duy Nghịnh xóm Đào Mỹ, xã Nhân Sơn (Từ thửa số 450, tờ bản đồ số 9) - Trường Tiểu học xã Nhân Sơn (số 2036, tờ bản đồ số 10) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2320 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nối Chợ Da Nhân Sơn đi Chợ Đồn Mỹ Sơn - Xã Nhân Sơn | Nhà ông Nguyễn Viết Hòa xóm Văn Vương, xã Nhân Sơn (Từ thửa số 1667, tờ bản đồ số 16) - Nhà ông Nguyễn Võ Tuyên xóm Văn Vương, xã Nhân Sơn (đến số 1958 tờ bản đồ số 16) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |