Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | TRần Văn Nghĩa (từ thửa số 428 tờ bản đồ số 15) - Nguyễn Văn Hiếu (đến thửa số 399 tờ bản đồ số 15) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
222 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Sơn (từ thửa số 548 tờ bản đồ số 15) - Nguyễn Văn Lưu (đến thửa số 629 tờ bản đồ số 15) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
223 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Hải (từ thửa số 491 tờ bản đồ số 12) - Trần Văn Hiếu (đến thửa số 13 tờ bản đồ số 12) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
224 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Dực (từ thửa số 129 tờ bản đồ số 12) - Nguyễn Văn Dũng (đến thửa số 59 tờ bản đồ số 12) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
225 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Trần Công Lý (từ thửa số 249 tờ bản đồ số 12) - Nguyễn Văn Huệ (đến thửa số 595 tờ bản đồ số 12) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
226 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Trần Văn Bảy (từ thửa số 191 tờ bản đồ số 12) - Phan Hữu Hiếu (đến thửa số 158 tờ bản đồ số 12) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
227 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Phúc Lý (từ thửa số 635 tờ bản đồ số 12) - Thái Bá Đào (đến thửa số 15 tờ bản đồ số 12) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
228 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Dực (từ thửa số 129 tờ bản đồ số 12) - Nguyễn Anh Tuấn (đến thửa số 411 tờ bản đồ số 12) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
229 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Huệ (từ thửa số 595 tờ bản đồ số 12) - NHà thờ họ Thái Bá (đến thửa số 107 tờ bản đồ số 12) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
230 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Ngọ (từ thửa số 345 tờ bản đồ số 12) - NHà thờ họ Nguyễn Văn (đến thửa số 213 tờ bản đồ số 12) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
231 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Phúc Minh (từ thửa số 247 tờ bản đồ số 15) - Nguyễn Văn Ngọ (đến thửa số 345 tờ bản đồ số 12) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
232 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Phạm Văn Hùng (từ thửa số 296 tờ bản đồ số 12) - Phạm Chí Hậu (đến thửa số 492 tờ bản đồ số 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
233 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Phạm Công Thuận (từ thửa số 178 tờ bản đồ số 12) - Lê Đình Phượng (đến thửa số 117 tờ bản đồ số 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
234 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Trần Thanh Xuân (từ thửa số 49 tờ bản đồ số 12) - Phạm Văn Đông (đến thửa số 130 tờ bản đồ số 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
235 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Trần Văn Bưởi (từ thửa số 185 tờ bản đồ số 12) - Nguyễn Văn Thanh (đến thửa số 71 tờ bản đồ số 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
236 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Sơn (từ thửa số 153 tờ bản đồ số 12) - Nhà thờ Họ Trần (đến thửa số 181tờ bản đồ số 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
237 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Phạm Chí Hậu (từ thửa số 492 tờ bản đồ số 12) - Trần Văn Hạnh (đến thửa số 152 tờ bản đồ số 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
238 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường lối xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Phạm Chi Phúc (từ thửa số 493 tờ bản đồ số 12) - Trần Văn Đức (đến thửa số 523 tờ bản đồ số 12) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
239 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục đường chính xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Phúc Tý (từ thửa số 613 tờ bản đồ số 15) - Lê Đình Tuấn (đến thửa số 512 tờ bản đồ số 12) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
240 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục đường chính xóm 5 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Văn Lý (từ thửa số 532 tờ bản đồ số 15) - Nguyễn Văn Lợi (đến thửa số 614 tờ bản đồ số 15) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |