Trang chủ page 123
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2441 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1651 tờ 11 - đến thửa số 1757, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2442 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 2410 tờ 10 - đến thửa số 640, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2443 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 484 tờ 10 - đến thửa số 293, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2444 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 356 tờ 10 - đến thửa số 356, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2445 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 284 tờ 11 - đến thửa số 281, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2446 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 417 tờ 11 - đến thửa số 2377, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2447 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 419 tờ 11 - đến thửa số 584, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2448 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 589 tờ 11 - đến thửa số 647, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2449 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 587 tờ 11 - đến thửa số 731, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2450 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 876 tờ 11 - đến thửa số 876, tờ bản đồ số 11 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2451 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 801 tờ 10 - đến thửa số 1042, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2452 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường ngõ xóm - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 942 tờ 10 - đến thửa số 3184, tờ bản đồ số 10 | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2453 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục Nhánh - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 3165 tờ 10 - đến thửa số 1594, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2454 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục Nhánh - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 3183 tờ 10 - đến thửa số 1824, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2455 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục Nhánh - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1881 tờ 11 - đến thửa số 1879, tờ bản đồ số 16 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2456 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục Nhánh - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 2104 tờ 11 - đến thửa số 2002, tờ bản đồ số 16 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2457 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục Nhánh - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 8 tờ 16 - đến thửa số 154, tờ bản đồ số 16 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2458 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục Nhánh - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 2109 tờ 11 - đến thửa số 2103, tờ bản đồ số 11 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2459 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục Nhánh - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 1650 tờ 11 - đến thửa số 155, tờ bản đồ số 16 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2460 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Trục Nhánh - Xóm Văn Khuê - Xã Nhân Sơn | Từ thửa số 802 tờ 11 - đến thửa số 485, tờ bản đồ số 10 | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |