Trang chủ page 133
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2641 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 2462, tờ bản đồ 09 - Thửa đất số 3107, tờ bản đồ 09 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2642 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1257, tờ bản đồ 09 - Thửa đất số 1334, tờ bản đồ 09 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2643 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 2413, tờ bản đồ 09 - Thửa đất số 1253, tờ bản đồ 09 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2644 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1206, tờ bản đồ 09 - Thửa đất số 1272, tờ bản đồ 09 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2645 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 3122, tờ bản đồ 09 - Thửa đất số 3127, tờ bản đồ 09 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2646 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1258, tờ bản đồ 09 - Thửa đất số 1389, tờ bản đồ 09 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2647 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1328, tờ bản đồ 09 - Thửa đất số 1395, tờ bản đồ 09 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2648 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1457, tờ bản đồ 09 - Thửa đất số 2444, tờ bản đồ 09 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2649 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1873, tờ bản đồ 10 - Thửa đất số 1701, tờ bản đồ 10 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2650 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 2084, tờ bản đồ 10 - Thửa đất số 1639, tờ bản đồ 10 | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2651 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 2347, tờ bản đồ 04 - Thửa đất số 1547, tờ bản đồ 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2652 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1496, tờ bản đồ 04 - Thửa đất số 1564, tờ bản đồ 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2653 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Đồng - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1036, tờ bản đồ 09 - Thửa đất số 1634, tờ bản đồ 10 | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2654 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Lương Thiện - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 10, tờ bản đồ 10 - Thửa đất số 1611, tờ bản đồ 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2655 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Lương Thiện - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 10, tờ bản đồ 10 - Thửa đất số 2343, tờ bản đồ 04 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2656 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Lương Thiện - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 3541, tờ bản đồ 10 - Thửa đất số 2444, tờ bản đồ 10 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2657 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Lương Thiện - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1184, tờ bản đồ 10 - Thửa đất số 3536, tờ bản đồ 10 | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2658 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Lương Thiện - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 2473, tờ bản đồ 10 - Thửa đất số 156, tờ bản đồ 05 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2659 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Lương Thiện - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 2447, tờ bản đồ 10 - Thửa đất số 17, tờ bản đồ 02 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2660 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Khuôn Đại Sơn - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1556, tờ bản đồ 15 - Thửa đất số 807, tờ bản đồ 03 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |